1/7
17/8/2025
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
alleviate (v)
làm dịu, làm giảm bớt
divert (v)
làm chệch hướng
detour (n)
khúc ngoặt, đường vòng
intersection (n)
ngã tư, chỗ giao nhau
prominently (adv)
dễ thấy, nổi bật
collision (n)
sự va chạm
obstruct (v)
chắn, che khuất (tầm nhìn)
chặn, làm tắc (đường)
commuter (n)
người đi làm bằng vé tháng