Chinese 11: 我在学校食堂吃饭

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

同屋

/ tóng wu- / bạn cùng phòng

2
New cards

/ jia- / lượng từ cho công ty, nhà hàng, quán ăn

3
New cards

汽车

/ qi\ che- / xe ô tô

4
New cards

公司

/ gong- zuo\ / làm việc

5
New cards

工作

/ gong- zuo\ / làm việc

6
New cards

从。。。到。。。

/ cóng … dào …. / từ …. đến ….

7
New cards

上班

/ shang\ ban- / đi làm

8
New cards

周末

/ zhou- mò / cuối tuần

9
New cards

平时

/ píng shi’ / bình thường, thường nhật

10
New cards

学校

/ xue’ xiao\ / trường học

11
New cards

食堂

/ shi’ táng / nhà ăn, căn tin

12
New cards

… 的时候

/ de shi’ hou / khi, lúc

13
New cards

做饭

/ zuo\ fan\ / nấu ăn

14
New cards

/ cài / món ăn

15
New cards

聊天八

/ líao tianr- / nói chuyện, tán gẫu

16
New cards

晚饭

/ wan^ fan\ / bữa tối

17
New cards

手机

/ shou^ ji- / điện thoại di động

18
New cards

电话

/ dian\ hua\ / điện thoại ( bàn)

19
New cards

/ da^ / gọi

20
New cards

/ jie\ / nhận

21
New cards

号码

/ hào ma^ / số, mã số

22
New cards

不用

/ bú yong\ / ko cần

23
New cards

/ yong\ / cần

24
New cards

/ gàn / làm

25
New cards

宿舍

/ sù she\ / ký túc xá

26
New cards

/ hùa / vẽ

27
New cards

画八

/ hùa r / bức tranh

28
New cards

喜欢

/ xi^ huan / thích, yêu thích

29
New cards

中国画

/ zhong- guo’ hua\ / tranh thuỷ mặc Trung Quốc

30
New cards

一般

/ yi\ ban- / bình thường, thông thường

31
New cards

/ ting- / nghe

32
New cards

音乐

/ yin- yue\ / âm nhạc

33
New cards

看剧

/ kan\ ju\ / xem phim

34
New cards

追剧

/ zhui- ju\ / cày phim, luyện phim

35
New cards

东西

/ dong- xi / đồ, đồ vật

36
New cards

一块八

/ yi’ kuai\ r / cùng nhau ( văn nói )

37
New cards

收拾

/ shou- shi / dọn dẹp, thu dọn

38
New cards

房间

/ fang’ jian- / phòng, căn phòng

39
New cards

上海

/ shang\ hai^ / Thượng Hải

40
New cards

南京

/ nán jing- / Nam Kinh