1/39
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
同屋
/ tóng wu- / bạn cùng phòng
家
/ jia- / lượng từ cho công ty, nhà hàng, quán ăn
汽车
/ qi\ che- / xe ô tô
公司
/ gong- zuo\ / làm việc
工作
/ gong- zuo\ / làm việc
从。。。到。。。
/ cóng … dào …. / từ …. đến ….
上班
/ shang\ ban- / đi làm
周末
/ zhou- mò / cuối tuần
平时
/ píng shi’ / bình thường, thường nhật
学校
/ xue’ xiao\ / trường học
食堂
/ shi’ táng / nhà ăn, căn tin
… 的时候
/ de shi’ hou / khi, lúc
做饭
/ zuo\ fan\ / nấu ăn
菜
/ cài / món ăn
聊天八
/ líao tianr- / nói chuyện, tán gẫu
晚饭
/ wan^ fan\ / bữa tối
手机
/ shou^ ji- / điện thoại di động
电话
/ dian\ hua\ / điện thoại ( bàn)
打
/ da^ / gọi
接
/ jie\ / nhận
号码
/ hào ma^ / số, mã số
不用
/ bú yong\ / ko cần
用
/ yong\ / cần
干
/ gàn / làm
宿舍
/ sù she\ / ký túc xá
画
/ hùa / vẽ
画八
/ hùa r / bức tranh
喜欢
/ xi^ huan / thích, yêu thích
中国画
/ zhong- guo’ hua\ / tranh thuỷ mặc Trung Quốc
一般
/ yi\ ban- / bình thường, thông thường
听
/ ting- / nghe
音乐
/ yin- yue\ / âm nhạc
看剧
/ kan\ ju\ / xem phim
追剧
/ zhui- ju\ / cày phim, luyện phim
东西
/ dong- xi / đồ, đồ vật
一块八
/ yi’ kuai\ r / cùng nhau ( văn nói )
收拾
/ shou- shi / dọn dẹp, thu dọn
房间
/ fang’ jian- / phòng, căn phòng
上海
/ shang\ hai^ / Thượng Hải
南京
/ nán jing- / Nam Kinh