1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
妊娠(にんしん)
Mang thai
妊婦(にんぷ)
Sản phụ, phụ nữ mang thai
初診(しょしん)
Khám lần đầu
再診(さいしん)
Khám tái
産婦人科(さんふじんか)
Khoa sản
母子手帳(ぼしてちょう)
Sổ mẹ con
予定日(よていび)
Ngày dự sinh
胎児(たいじ)
Thai nhi
羊水(ようすい)
Nước ối
胎動(たいどう)
Thai máy
エコー
Siêu âm
心拍(しんぱく)
Tim thai
血液検査(けつえきけんさ)
Xét nghiệm máu
尿検査(にょうけんさ)
Xét nghiệm nước tiểu
貧血(ひんけつ)
Thiếu máu
妊娠糖尿病(にんしんとうにょうびょう)
Tiểu đường thai kỳ