1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
장소
Địa chỉ
주말
Cuối tuần
취미
Sở thích
날짜
Ngày tháng
삼겹살
Thịt ba chỉ
휴일
Ngày nghỉ lễ
방학
Kỳ nghỉ
하루
1 ngày
부모
Bố mẹ
병원
Bệnh viện
모르다
Không biết
일어나다
Thức dậy
주다
Cho, tặng
자주
Thường xuyên
제일
Nhất
정말=아주=매우=너무
Rất, thực sự
아까
Vừa nãy
아프다
Đau
짧다
Ngắn
작다
Nhỏ
가깝다
Gần
물어보
Hỏi
끝나다
Kết thúc,xong, cuối