1/83
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
trí tuệ nhân tạo
thiết bị kỹ thuật số
sự tiến bộ công nghệ
quyền riêng tư dữ liệu
tự động hóa
nền tảng mạng xã hội
thực tế ảo
an ninh mạng
giao tiếp trực tuyến
sự thành thạo công nghệ
thương mại điện tử
ứng dụng di động
mạng internet tốc độ cao
lưu trữ đám mây
người máy học
công nghệ tiên tiến
thiết bị thông minh
chuyển đổi số
cơ sở hạ tầng CNTT
học trực tuyến
rác thải điện tử
sự gián đoạn công nghệ
kết nối không dây
kỹ năng lập trình
hội nghị trực tuyến
thiết bị công nghệ đeo được
thân thiện với người dùng
mạng nơ-ron nhân tạo
nội dung số
phát triển phần mềm
thiết bị nhỏ tiện ích
thành thạo công nghệ
thời gian ngừng hoạt động máy chủ
vi phạm an ninh mạng
thanh toán điện tử
nhận diện khuôn mặt
sao lưu dữ liệu
nghiện internet
máy học
công nghệ chuỗi khối
Work & Employment (40 từ)
sự hài lòng trong công việc
môi trường làm việc
cơ hội thăng tiến
phúc lợi nhân viên
khối lượng công việc
tỉ lệ thất nghiệp
giờ làm việc linh hoạt
công việc bán thời gian
sự phát triển sự nghiệp
sự an toàn công việc
sự hài lòng nghề nghiệp
phát triển nghề nghiệp
công việc lương cao
hợp đồng tạm thời
giờ làm việc kéo dài
làm thêm giờ
phỏng vấn xin việc
sự từ chức
căng thẳng nơi làm việc
sự hài lòng trong sự nghiệp
kỳ nghỉ hàng năm
văn hóa doanh nghiệp
vị trí tuyển dụng
lao động lành nghề
công việc tự do
làm việc từ xa
đánh giá hiệu suất
tăng lương
cân bằng công việc và cuộc sống
sự ổn định công việc
quy trình tuyển dụng
thời gian thử việc
kiệt sức công việc
hợp tác nhóm
năng suất
chương trình thực tập
làm việc ngoài giờ
tiền thưởng
sự thăng chức
hợp đồng lao động