technology

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/83

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

84 Terms

1
New cards
  1. artificial intelligence (n)

trí tuệ nhân tạo

2
New cards
  1. digital devices (n)

thiết bị kỹ thuật số

3
New cards
  1. technological advancement (n)

sự tiến bộ công nghệ

4
New cards
  1. data privacy (n)

quyền riêng tư dữ liệu

5
New cards
  1. automation (n)

tự động hóa

6
New cards
  1. social media platforms (n)

nền tảng mạng xã hội

7
New cards
  1. virtual reality (n)

thực tế ảo

8
New cards
  1. cyber security (n)

an ninh mạng

9
New cards
  1. online communication (n)

giao tiếp trực tuyến

10
New cards
  1. digital literacy (n)

sự thành thạo công nghệ

11
New cards
  1. e-commerce (n)

thương mại điện tử

12
New cards
  1. mobile applications (n)

ứng dụng di động

13
New cards
  1. high-speed internet (n)

mạng internet tốc độ cao

14
New cards
  1. cloud storage (n)

lưu trữ đám mây

15
New cards
  1. robotics (n)

người máy học

16
New cards
  1. cutting-edge technology (n)

công nghệ tiên tiến

17
New cards
  1. smart devices (n)

thiết bị thông minh

18
New cards
  1. digital transformation (n)

chuyển đổi số

19
New cards
  1. IT infrastructure (n)

cơ sở hạ tầng CNTT

20
New cards
  1. online learning (n)

học trực tuyến

21
New cards
  1. electronic waste (n)

rác thải điện tử

22
New cards
  1. technological disruption (n)

sự gián đoạn công nghệ

23
New cards
  1. wireless connectivity (n)

kết nối không dây

24
New cards
  1. coding skills (n)

kỹ năng lập trình

25
New cards
  1. video conferencing (n)

hội nghị trực tuyến

26
New cards
  1. wearable technology (n)

thiết bị công nghệ đeo được

27
New cards
  1. user-friendly (adj)

thân thiện với người dùng

28
New cards
  1. artificial neural network (n)

mạng nơ-ron nhân tạo

29
New cards
  1. digital content (n)

nội dung số

30
New cards
  1. software development (n)

phát triển phần mềm

31
New cards
  1. gadget (n)

thiết bị nhỏ tiện ích

32
New cards
  1. tech-savvy (adj)

thành thạo công nghệ

33
New cards
  1. server downtime (n)

thời gian ngừng hoạt động máy chủ

34
New cards
  1. online security breach (n)

vi phạm an ninh mạng

35
New cards
  1. electronic payment (n)

thanh toán điện tử

36
New cards
  1. facial recognition (n)

nhận diện khuôn mặt

37
New cards
  1. data backup (n)

sao lưu dữ liệu

38
New cards
  1. internet addiction (n)

nghiện internet

39
New cards
  1. machine learning (n)

máy học

40
New cards
  1. blockchain technology (n)

công nghệ chuỗi khối

41
New cards
42
New cards

Work & Employment (40 từ)

43
New cards
  1. job satisfaction (n)

sự hài lòng trong công việc

44
New cards
  1. working environment (n)

môi trường làm việc

45
New cards
  1. promotion opportunities (n)

cơ hội thăng tiến

46
New cards
  1. employee benefits (n)

phúc lợi nhân viên

47
New cards
  1. workload (n)

khối lượng công việc

48
New cards
  1. unemployment rate (n)

tỉ lệ thất nghiệp

49
New cards
  1. flexible working hours (n)

giờ làm việc linh hoạt

50
New cards
  1. part-time job (n)

công việc bán thời gian

51
New cards
  1. career advancement (n)

sự phát triển sự nghiệp

52
New cards
  1. job security (n)

sự an toàn công việc

53
New cards
  1. job satisfaction (n)

sự hài lòng nghề nghiệp

54
New cards
  1. professional development (n)

phát triển nghề nghiệp

55
New cards
  1. high-paying job (n)

công việc lương cao

56
New cards
  1. temporary contract (n)

hợp đồng tạm thời

57
New cards
  1. long working hours (n)

giờ làm việc kéo dài

58
New cards
  1. overtime (n)

làm thêm giờ

59
New cards
  1. job interview (n)

phỏng vấn xin việc

60
New cards
  1. resignation (n)

sự từ chức

61
New cards
  1. workplace stress (n)

căng thẳng nơi làm việc

62
New cards
  1. career fulfillment (n)

sự hài lòng trong sự nghiệp

63
New cards
  1. annual leave (n)

kỳ nghỉ hàng năm

64
New cards
  1. corporate culture (n)

văn hóa doanh nghiệp

65
New cards
  1. job vacancy (n)

vị trí tuyển dụng

66
New cards
  1. skilled worker (n)

lao động lành nghề

67
New cards
  1. freelance work (n)

công việc tự do

68
New cards
  1. remote working (n)

làm việc từ xa

69
New cards
  1. performance appraisal (n)

đánh giá hiệu suất

70
New cards
  1. salary increment (n)

tăng lương

71
New cards
  1. work-life balance (n)

cân bằng công việc và cuộc sống

72
New cards
  1. job stability (n)

sự ổn định công việc

73
New cards
  1. recruitment process (n)

quy trình tuyển dụng

74
New cards
  1. probation period (n)

thời gian thử việc

75
New cards
  1. job burnout (n)

kiệt sức công việc

76
New cards
  1. team collaboration (n)

hợp tác nhóm

77
New cards
  1. productivity (n)

năng suất

78
New cards
  1. internship program (n)

chương trình thực tập

79
New cards
  1. working overtime (n)

làm việc ngoài giờ

80
New cards
  1. bonus payment (n)

tiền thưởng

81
New cards
  1. job promotion (n)

sự thăng chức

82
New cards
  1. employment contract (n)

hợp đồng lao động

83
New cards
84
New cards