1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
처음 뵙겎습니다.
how do u do
만나서 반갑습니다
Rất vui được làm quen
안녱히 가세요
bái bai (người ở nói)
안녱히 계세요
bái bai (người đi nói)
잘 먹겎습니다
nói trước ăn
잘먹었 습니다
nói sau ăn
실 례 합니다
excuse me
어서 오세요
mời vào
축하 합니다
xin chúc mừng
고맙 습니다/ 감사 합니다
cảm ơn
또 븝시다
hẹn gặp lại
또 만납시다/또 만나요
hẹn gặp lại