1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Life expectancy
Tuổi thọ
Muscle
Cơ bắp
Introduction
Giới thiệu
Categorizing
Phân loại
Tobacco
Thuốc lá
Drugs
Thuốc ( chơi đồ ₫)
Overuse painkillers and sedatives
Lạm dụng thuốc giảm đau , thuốc an thần
Enthusiasm
Nhiệt tình
Sympathy
Sự thông cảm
Mental >< physical
Tinh thần >< thể chất
Frequently
Thường xuyên
Amount of
Số lượng
Nutrient (n)
Chất dinh dưỡng
Nutritious (adj )
Bổ dưỡng
Nutrition (n)
Sự nuôi dưỡng
Tuberculosis
Bệnh lao phổi
Virus
Vi rút
Work out
Tập thể dục
Diameter
Đường kính
disease
Bệnh
Diet
Ăn kiêng
Examine
Khám sức khỏe
Food poisoning
Ngộ độc thực phẩm
Germ
Vì trùng
Squat
Động tác đứng lên ngồi xuống
Star jump
Động tác nhảy dang tay chân
Strength ( n )
Sức mạnh
Suffer
Chịu đựng ( + N / V- ing )
Strong ( adj )
Khỏe mạnh
Treatment
Cách điều trị
Repetitive ( adj )
Lặp lại
Repeat ( v )
Lặp lại
Spread
Sự lây lan
Fitness
Sự khỏe khoắn
Properly
1 cách hợp lí
Recipe
Công thức nấu ăn
Antibiotic
Thuốc kháng sinh
Avoid
Tránh làm việc j ( + N / V - ing )
Bacteria
Vì khuẩn
Balanced
Cân bằng
Cut down on
Cắt giảm
Give off
Tỏa ra , phát ra
Infection
Sự lây nhiễm
illness
Sự ốm đau
Give up
Từ bỏ
Ingredient
Thành phần , nguyên liệu
Regular
Đều đặn , thường xuyên
Press - up
Động tác chống đẩy
Organism
Sinh vật , thực thể sống