1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
aim
/eɪm/ mục đích, mục tiêu
awareness
/əˈweə.nəs/ sự nhận thức
charity
/ˈtʃær.ə.ti/ từ thiện, tổ chức từ thiện
conservation
/ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ sự bảo tồn
craft fair
/ˈkrɑːft ˌfeər/ hội chợ hàng thủ công mỹ nghệ
donate
/dəʊˈneɪt/ tặng, biếu, quyên góp
educational
/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ mang tính giáo dục
fundraising
/ˈfʌndˌreɪ.zɪŋ/ việc gây quỹ
goods
/ɡʊdz/ hàng hóa
homeless
/ˈhəʊmləs/ vô gia cư
inspire
/ɪnˈspaɪər/ truyền cảm hứng
marathon
/ˈmær.ə.θən/ chạy ma-ra-tông
organize
/ˈɔː.ɡən.aɪz/ tổ chức
provide
/prəˈvaɪd/ cung cấp
raise
/reɪz/ gây quỹ
set up
/ˈset.ʌp/ thành lập
support
/səˈpɔːt/ ủng hộ
temporary
/ˈtem.pər.ər.i/ tạm thời
volunteer
/ˌvɒl.ənˈtɪər/ tình nguyện
Đang học (3)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!