1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
capable
(adj): có khả năng
facial
(adj): thuộc về khuôn mặt
recognition
(n): sự nhận dạng
identity
(n): danh tính
repair
(v): sửa chữa
vacuum cleaner
(n.p): máy hút bụi
arrange
(v): sắp xếp
analyse
(v): phân tích
programme
(v): lập trình
proficiency
(n): sự thành thạo
offer
(v): cung cấp
appearance
(n): ngoại hình
ability
(n): khả năng
effortlessly
(adv): một cách dễ dàng
portfolio
(n): danh mục đầu tư
potential
(adj): tiềm năng
guided
(adj): có người hướng dẫn
complex
(adj): phức tạp
clarify
(v): làm rõ
instant
(adj): tức thời
stimulus
(n): sự kích thích
evolution
(n): sự tiến hóa
slope
(n): con dốc
steep
(adj): dốc
provoke
(v): khiêu khích
accurate
(adj): chính xác
interrupt
(v): chen ngang
respond
(v): phản hồi, trả lời
imitate
(v): bắt chước
gesture
(n): cử chỉ, điệu bộ
activate
(v): kích hoạt
travel agent
(n.p): đại lí du lịch