[U3] Closer look 2

0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/14

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

15 Terms

1

work together on

làm việc cùng nhau về điều gì

<p>làm việc cùng nhau về điều gì</p>
2

communication skill

kĩ năng giao tiếp

<p>kĩ năng giao tiếp</p>
3

talkative

nói nhiều, nhiều chuyện

<p>nói nhiều, nhiều chuyện</p>
4

active

năng động

<p>năng động</p>
5

particiapte in

tham gia vào

6

free

rảnh, tự do

<p>rảnh, tự do</p>
7

freedom

sự tự do

<p>sự tự do</p>
8

cheat on

lừa dối, lừa gạt

9

play instrument

chơi nhạc cụ

<p>chơi nhạc cụ</p>
10

turn off mobile phone

tắt điện thoại

<p>tắt điện thoại</p>
11

sensitive

nhạy cảm, dễ bị tổn thương

<p>nhạy cảm, dễ bị tổn thương</p>
12

comment on

bình luận về cái gì

<p>bình luận về cái gì</p>
13

work in pairs

làm việc theo cặp

<p>làm việc theo cặp</p>
14

show off

khoe khoang

<p>khoe khoang</p>
15

social media

mạng xã hội

<p>mạng xã hội</p>