UNIT 34: THE INDIAN PRINCE - HOÀNG TỬ ẤN ĐỘ

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/33

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

34 Terms

1
New cards

Disgrace N / V /dɪsˈɡreɪs/

Sự ô nhục, điều hổ thẹn / Làm ô nhục

2
New cards

Disguise V / N /dɪsˈɡaɪz/

Ngụy trang, che đậy / Sự cải trang

3
New cards

Dismiss V /dɪsˈmɪs/

Sa thải, giải tán, gạt bỏ (ý nghĩ)

4
New cards

Disparate Adj /ˈdɪspərət/

Khác biệt, không giống nhau

5
New cards

Disperse V /dɪˈspɜːs/

Phân tán, giải tán

6
New cards

Disrupt V /dɪsˈrʌpt/

Làm gián đoạn, phá vỡ

7
New cards

Distract V /dɪˈstrækt/

Phân tâm, làm sao lãng

8
New cards

Fancy V / Adj / N /ˈfænsi/

Thích, muốn / Đẹp, lạ mắt / Sự tưởng tượng

9
New cards

Fill out Phr. V /ˌfɪl ˈaʊt/

Điền đầy đủ (thông tin)

10
New cards

Follow up Phr. V / N /ˌfɒləʊ ˈʌp/

Theo dõi, tiếp tục (công việc) / Sự theo dõi

11
New cards

Forbid V /fəˈbɪd/

Cấm, ngăn cấm

12
New cards

Glance V / N /ɡlɑːns/

Liếc nhìn, nhìn thoáng qua / Cái nhìn thoáng qua

13
New cards

Glimpse N / V /ɡlɪmps/

Cái nhìn thoáng qua / Nhìn thoáng qua

14
New cards

Grip N / V /ɡrɪp/

Sự nắm chặt, tay cầm / Nắm chặt, thu hút

15
New cards

Hesitate V /ˈhezɪteɪt/

Do dự, ngập ngừng

16
New cards

Ignore V /ɪɡˈnɔː(r)/

Phớt lờ, bỏ qua

17
New cards

Lock into Phr. V /ˌlɒk ˈɪntuː/

Khóa chặt vào, cam kết vào

18
New cards

Occupy V /ˈɒkjupaɪ/

Chiếm đóng, chiếm giữ, bận rộn

19
New cards

Occur V /əˈkɜː(r)/

Xảy ra, xuất hiện

20
New cards

Permit V / N /pəˈmɪt/ (V) / /ˈpɜːmɪt/ (N)

Cho phép / Giấy phép

21
New cards

Pick up Phr. V /ˌpɪk ˈʌp/

Nhặt lên, đón ai đó, học (kỹ năng)

22
New cards

Polish V / N /ˈpɒlɪʃ/

Đánh bóng / Nước bóng

23
New cards

Pull out Phr. V /ˌpʊl ˈaʊt/

Kéo ra, rút khỏi

24
New cards

Punch V / N /pʌntʃ/

Đấm / Cú đấm

25
New cards

Pursue V /pəˈsjuː/

Theo đuổi, truy nã

26
New cards

Quarrel N / V /ˈkwɒrəl/

Cuộc cãi vã / Cãi nhau

27
New cards

Resolve V / N /rɪˈzɒlv/

Giải quyết (vấn đề), quyết tâm / Sự quyết tâm

28
New cards

Restore V /rɪˈstɔː(r)/

Khôi phục, phục hồi

29
New cards

Revenge N / V /rɪˈvendʒ/

Sự trả thù / Trả thù

30
New cards

Specify V /ˈspesɪfaɪ/

Chỉ rõ, định rõ

31
New cards

Spray V / N /spreɪ/

Phun, xịt / Bình xịt, tia nước

32
New cards

Submit V /səbˈmɪt/

Nộp, đệ trình, chịu phục tùng

33
New cards

Subscribe V /səbˈskraɪb/

Đăng ký, đặt mua

34
New cards