1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Cantonese
n. tiếng Quảng Đông
Scheme
n. dự án, kế hoạch
Waste-to-energy
n. phương pháp biến chất thải thành năng lượng
Analytical
a. mang tính phân tích, giải thích
Contempt
n. sự khinh bỉ, khinh miệt
Appraisal
n. sự đánh giá
Fortification
n. công sự
Motte
n. gò đất
Deprivation
n. sự mất ngủ
Inflammation
n. chứng viêm, sưng
Biomarker
n. dấu ấn sinh học
Dangle
v. lủng lẳng
Gular
a. thuộc cổ họng
The brink of
phr. bờ vực của