1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
계 절
mùa
사 계 절
4 mùa
봄
mùa xuân
여 름
mùa hè
가 을
mùa thu
겨 울
mùa đông
장 마 철
mùa mưa
건 조 기
mùa khô
황 사
bão cát xa mạc
날 씨
thời tiết
비
mưa
눈
tuyết
안 개
sương mừ
바 람
gió
태 풍
bão
산
núi
바 다
biển
강
sông
호 수
hồ
하 늘
bầu trời
사 막
sa mạc
자 연
tự nhiên
섬
đảo
논
cánh đồng lúa
밭
cách đồng hoa màu
숲
rừng
꽃
hoa
국 화
hoa cúc
무 궁 화
hoa dâm bụt
나 무
cây
온 천
suối nc nóng
유 적 지
di tích
기 온
nhiệt độ
온 도
nhiệt độ
습 기
độ ẩm
습 도
độ ẩm
먼 지
bụi
환 경
môi trường
도
độ
최 저 기 온
nhiệt độ thấp
최 고 기 온
nhiệt độ cao
영 상
độ dương
영 하
độ âm
장 미 꽃
hoa hồng