1/56
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Good loôking
Ưa nhìn
Handsome
Đẹp trai
Manly
Nam tính
Smart
Thông minh
Pretty
Xinh đẹp
Elegant
Thanh lịch
Stunning
Lộng lẫy
Welldressed
Ăn mặc đẹp
Attractive
Hấp dẫn
Scruffy
lôi thôi
Ugly
Xấu xí
Feminine
Nữ tính
Pale skin
Da nhợt nhạt
Fair skin
Da trắng
Ovlie skin
Da ô liu
Tanned skin
Da rám nắng
Dark skin
Da đen
Soft
Mêmd
Dry
Khô
Oily
Dầu
Smooth
Mịn màng
Rough
Xù xì
Wrinkled
Nếp nhắn
Tall
Cao
Of medium height
Cao trung bình
average heights
Cao trung bình
Short
thấp
Thin
Gầy
Fat
Béo
Overweight
quá cân
Obese
Béo phì
Slim
gầy
Lean
Săn chắc
Well built
Cường tráng
Stocky
Cơ thể thấp săn chắc to khoẻ
Muscular
Cơ bắp
Careful
Cẩn thận
Intelligent
Thông minh
honest
Thật thà
Polite
Lịch sự
Paitent
Kiên nhẫn
Active
Hoạt náo
Generous
Hào phóng
Flexible
Linh hoạt
Impatient
Hấp tấp
Inflexible
Ì ạch
Dishonest
dối trá
Careless
Lười
Talkative
Nói nhiều
Inactive
ko năng nổ
Stingy
keo kiệt
Rude
Thô lỗ