1/72
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
be made from = be fashioned out of
được làm từ
inside = located within
pull = haul
kéo
giant = supersized
khổng lồ
been used as a … site = served the function of … ground
henge
(n) hào
ditch
(n) mương
dig
(v) đào
bank
(n) bờ
deer antler
(n) nhung hươu
arrange
(v) sắp xếp
pit
(n) hố
timber post
(n) cột gỗ
archaeological
(adj) khảo cổ học
sledge
(n) xe trượt tuyết
roller
(n) bánh lăn
theory
(n) lý thuyết, giả thuyết
fashion
(v) tạo hình
tree trunk
(n) thân cây
haul
lôi
ox
(n) con bò đực
hypothesis
(n) giả thuyết
geological
(adj) địa chất học
geologist
(n) nhà địa chất
druid
(n) tu sĩ
purpose
(n) mục đích
function
(n) chức năng
scholar
(n) học giả
consensus
(n) thỏa thuận
burial
(n) mai táng
astronomer
(n) nhà thiên văn học
cluster
(n) cụm
operate
(v) vận hành
construction
(n) sự thi công
phase
(n) giai đoạn
slab
(n) phiến
outer
bên ngoài
claim
(v) khẳng định
finding
(n) phát hiện
inhabit
(v) trú ngụ
popularize
(v) phổ biến
solstice
(n) hạ chí
indicate
(v) biểu thị
artefact
(n) cổ vật
distinct
(adj) riêng biệt
tribe
(n) bộ lạc
criticism
(n) sự chỉ trích
critic
(n) nhà phê bình
prehistoric
(adj) thuộc về thời tiền sử
hoist
(v) kéo lên, nhấc bổng lên
horseshoe
(n) móng ngựa
boulder
(n) tảng đá
raft
(n) bè gỗ
long-standing
(adj) lâu đời
fleet of vessels
đội tàu
industrious
(adj) cần mẫn, siêng năng
glacier
(n) sông băng
sceptical
(adj) hoài nghi
crescent
(n) hình lưỡi liềm
assembled into
tập hợp thành
judicial
(adj) thuộc pháp luật
unearthed primitive graves
những ngôi mộ nguyên thủy được khai quật
undertaking
(n) công việc, lời hứa, cam kết
agrarian
(adj) liên quan đến đất đai, sử dụng đất để canh tác
indigenous
(adj) bản địa
communal
(adj) thuộc hoặc cho một cộng đồng
descended from
có nguồn gốc từ
shadowy
(adj) đầy bóng tối, lờ mờ
obscure
(v) che khuất
speculate
(v) đầu cơ, suy đoán
curative
(adj) thuộc chữa bệnh