1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
archaeologist
nhà khảo cổ học
hit against something
va phải cái gì
predate (về mặt thời gian)
có trước
take someone seriously
coi trọng ý kiến ai đó
insert
chèn vào
map something
phác họa
bury
chôn cất
settlement
sự định cư
accumulate
tích tụ
deficiency of something
sự thiếu hụt cái gì đó
set alight
châm lửa
shelter
nơi trú ẩn
cease
đình chỉ
abruptly
bất thình lình
abandonment
sự bỏ rơi
climatic pressure
áp lực khí hậu