1/110
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
expansion plan
kế hoạch mở rộng
increase, go up, rise, grow
tăng lên
branch
chi nhánh, nhánh cây
vary
thay đổi, biến đổi
additional, extra
thêm vào
profit
lợi nhuận
ahead of schedule
trước lịch trình
in preparation for
nhằm chuẩn bị cho
accomodation
chỗ ở
terminate
chấm dứt
capacity
sức chứa
on schedule
đúng lịch trình
facility
cơ sở vật chất
delay, postpone
trì hoãn
behind schedule
chậm tiến độ
revise
xem lại, sửa đổi
renovate, remodel
tân trang, đổi mới
once
1 lần, 1 khi
exceed
vượt quá
interrupt
làm gián đoạn, ngắt lời
excel in, excel at
giỏi về, chuyên về
recruitment
sự tuyển dụng
credit
tín dụng, tín chỉ
dessert
món tráng miệng
delicious
ngon miệng
convention center
trung tâm hội nghị
entrance
lối vào
player
cầu thủ
schedule
lịch trình
actually
thực ra, thực sự
folk
dân gian
set up
sắp xếp
sound
nghe có vẻ, nghe như
busy
bận rộn
time
lần
cord
dây
appriciate
đánh giá cao
closet
phòng nhỏ, buồng nhỏ
quality control
quản lý chất lượng
present
trình bày/ món quà/ hiện tại
proposal
bản đề xuất
special
đặc biệt
coffee maker
máy pha cà phê
stop light
đèn giao thông
article
bài báo
Public Relations
quan hệ công chúng
cleaning product
sản phẩm vệ sinh
remove the dirt
loại bỏ bụi bẩn
frustrating / frustrated
lo lắng, bực dọc
depend on - rely on
phụ thuộc vào
under tight budget
ngân sách hạn hẹp
headquarters
trụ sở chính
locate
(v) xác định vị trí, định vị
complete - fulfil - finish
hoàn thành
offer
đưa ra đề nghị, cung cấp, tạo cơ hội
incur
phải chịu, phát sinh
term and condition - provision
điều khoản hợp đồng
survey
khảo sát
display
sự trưng bày, hiển thị
client - customer
khách hàng
stairs
cầu thang
nutritionist
chuyên gia dinh dưỡng
project
dự án, công trình nghiên cứu
cause
nguyên nhân
fitness center
trung tâm thể hình
apply to
áp dụng
present
xuất trình
apply for
ứng tuyển
attitude
thái độ, quan điểm
volunteer
tình nguyện
musician
nhạc công, nhạc sĩ
deliver
giao hàng
box
cái hộp
until
cho đến khi
spare
thừa, dư, dự trữ, để dành
exhibition
cuộc triển lãm
art gallery
triển lãm nghệ thuật
cream
kem
inspect
thanh tra, kiểm tra
be about to do sth
sắp sửa làm gì
hungry
đói bụng
salary
tiền lương
exciting/excited
hào hứng
the launch
sự ra mắt sản phẩm
software program
chương trình phần mềm
fashion designer
nhà thiết kế thời trang
quit a job
bỏ việc
pursue a career in
theo đuổi nghề nghiệp
enclosed document
tài liệu đính kèm
regulation
quy định
require sb to do sth
yêu cầu ai làm gì
surprising/surprised
ngạc nhiên
touching/touched
cảm động
satisfying, satisfied
hài lòng
invest in
đầu tư vào
reimburse
hoàn lại, trả lại
satisfaction
(n) sự hài lòng, thỏa mãn (happiness)
tank
thùng, bể chứa
corner
góc
luncheon
tiệc trưa