Thẻ ghi nhớ: L10-11-12 TCB | Quizlet

5.0(1)
studied byStudied by 41 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/110

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

111 Terms

1
New cards

expansion plan

kế hoạch mở rộng

<p>kế hoạch mở rộng</p>
2
New cards

increase, go up, rise, grow

tăng lên

3
New cards

branch

chi nhánh, nhánh cây

<p>chi nhánh, nhánh cây</p>
4
New cards

vary

thay đổi, biến đổi

<p>thay đổi, biến đổi</p>
5
New cards

additional, extra

thêm vào

<p>thêm vào</p>
6
New cards

profit

lợi nhuận

<p>lợi nhuận</p>
7
New cards

ahead of schedule

trước lịch trình

<p>trước lịch trình</p>
8
New cards

in preparation for

nhằm chuẩn bị cho

<p>nhằm chuẩn bị cho</p>
9
New cards

accomodation

chỗ ở

<p>chỗ ở</p>
10
New cards

terminate

chấm dứt

<p>chấm dứt</p>
11
New cards

capacity

sức chứa

<p>sức chứa</p>
12
New cards

on schedule

đúng lịch trình

<p>đúng lịch trình</p>
13
New cards

facility

cơ sở vật chất

<p>cơ sở vật chất</p>
14
New cards

delay, postpone

trì hoãn

<p>trì hoãn</p>
15
New cards

behind schedule

chậm tiến độ

<p>chậm tiến độ</p>
16
New cards

revise

xem lại, sửa đổi

<p>xem lại, sửa đổi</p>
17
New cards

renovate, remodel

tân trang, đổi mới

<p>tân trang, đổi mới</p>
18
New cards

once

1 lần, 1 khi

<p>1 lần, 1 khi</p>
19
New cards

exceed

vượt quá

<p>vượt quá</p>
20
New cards

interrupt

làm gián đoạn, ngắt lời

<p>làm gián đoạn, ngắt lời</p>
21
New cards

excel in, excel at

giỏi về, chuyên về

<p>giỏi về, chuyên về</p>
22
New cards

recruitment

sự tuyển dụng

<p>sự tuyển dụng</p>
23
New cards

credit

tín dụng, tín chỉ

<p>tín dụng, tín chỉ</p>
24
New cards

dessert

món tráng miệng

<p>món tráng miệng</p>
25
New cards

delicious

ngon miệng

<p>ngon miệng</p>
26
New cards

convention center

trung tâm hội nghị

<p>trung tâm hội nghị</p>
27
New cards

entrance

lối vào

<p>lối vào</p>
28
New cards

player

cầu thủ

<p>cầu thủ</p>
29
New cards

schedule

lịch trình

<p>lịch trình</p>
30
New cards

actually

thực ra, thực sự

<p>thực ra, thực sự</p>
31
New cards

folk

dân gian

<p>dân gian</p>
32
New cards

set up

sắp xếp

<p>sắp xếp</p>
33
New cards

sound

nghe có vẻ, nghe như

34
New cards

busy

bận rộn

<p>bận rộn</p>
35
New cards

time

lần

<p>lần</p>
36
New cards

cord

dây

<p>dây</p>
37
New cards

appriciate

đánh giá cao

<p>đánh giá cao</p>
38
New cards

closet

phòng nhỏ, buồng nhỏ

<p>phòng nhỏ, buồng nhỏ</p>
39
New cards

quality control

quản lý chất lượng

<p>quản lý chất lượng</p>
40
New cards

present

trình bày/ món quà/ hiện tại

<p>trình bày/ món quà/ hiện tại</p>
41
New cards

proposal

bản đề xuất

<p>bản đề xuất</p>
42
New cards

special

đặc biệt

<p>đặc biệt</p>
43
New cards

coffee maker

máy pha cà phê

<p>máy pha cà phê</p>
44
New cards

stop light

đèn giao thông

<p>đèn giao thông</p>
45
New cards

article

bài báo

<p>bài báo</p>
46
New cards

Public Relations

quan hệ công chúng

<p>quan hệ công chúng</p>
47
New cards

cleaning product

sản phẩm vệ sinh

<p>sản phẩm vệ sinh</p>
48
New cards

remove the dirt

loại bỏ bụi bẩn

<p>loại bỏ bụi bẩn</p>
49
New cards

frustrating / frustrated

lo lắng, bực dọc

<p>lo lắng, bực dọc</p>
50
New cards

depend on - rely on

phụ thuộc vào

<p>phụ thuộc vào</p>
51
New cards

under tight budget

ngân sách hạn hẹp

52
New cards

headquarters

trụ sở chính

53
New cards

locate

(v) xác định vị trí, định vị

<p>(v) xác định vị trí, định vị</p>
54
New cards

complete - fulfil - finish

hoàn thành

<p>hoàn thành</p>
55
New cards

offer

đưa ra đề nghị, cung cấp, tạo cơ hội

<p>đưa ra đề nghị, cung cấp, tạo cơ hội</p>
56
New cards

incur

phải chịu, phát sinh

57
New cards

term and condition - provision

điều khoản hợp đồng

58
New cards

survey

khảo sát

<p>khảo sát</p>
59
New cards

display

sự trưng bày, hiển thị

<p>sự trưng bày, hiển thị</p>
60
New cards

client - customer

khách hàng

<p>khách hàng</p>
61
New cards

stairs

cầu thang

<p>cầu thang</p>
62
New cards

nutritionist

chuyên gia dinh dưỡng

<p>chuyên gia dinh dưỡng</p>
63
New cards

project

dự án, công trình nghiên cứu

64
New cards

cause

nguyên nhân

<p>nguyên nhân</p>
65
New cards

fitness center

trung tâm thể hình

<p>trung tâm thể hình</p>
66
New cards

apply to

áp dụng

67
New cards

present

xuất trình

68
New cards

apply for

ứng tuyển

<p>ứng tuyển</p>
69
New cards

attitude

thái độ, quan điểm

<p>thái độ, quan điểm</p>
70
New cards

volunteer

tình nguyện

<p>tình nguyện</p>
71
New cards

musician

nhạc công, nhạc sĩ

72
New cards

deliver

giao hàng

<p>giao hàng</p>
73
New cards

box

cái hộp

<p>cái hộp</p>
74
New cards

until

cho đến khi

<p>cho đến khi</p>
75
New cards

spare

thừa, dư, dự trữ, để dành

<p>thừa, dư, dự trữ, để dành</p>
76
New cards

exhibition

cuộc triển lãm

<p>cuộc triển lãm</p>
77
New cards

art gallery

triển lãm nghệ thuật

<p>triển lãm nghệ thuật</p>
78
New cards

cream

kem

<p>kem</p>
79
New cards

inspect

thanh tra, kiểm tra

<p>thanh tra, kiểm tra</p>
80
New cards

be about to do sth

sắp sửa làm gì

<p>sắp sửa làm gì</p>
81
New cards

hungry

đói bụng

<p>đói bụng</p>
82
New cards

salary

tiền lương

<p>tiền lương</p>
83
New cards

exciting/excited

hào hứng

<p>hào hứng</p>
84
New cards

the launch

sự ra mắt sản phẩm

<p>sự ra mắt sản phẩm</p>
85
New cards

software program

chương trình phần mềm

<p>chương trình phần mềm</p>
86
New cards

fashion designer

nhà thiết kế thời trang

<p>nhà thiết kế thời trang</p>
87
New cards

quit a job

bỏ việc

<p>bỏ việc</p>
88
New cards

pursue a career in

theo đuổi nghề nghiệp

<p>theo đuổi nghề nghiệp</p>
89
New cards

enclosed document

tài liệu đính kèm

<p>tài liệu đính kèm</p>
90
New cards

regulation

quy định

<p>quy định</p>
91
New cards

require sb to do sth

yêu cầu ai làm gì

<p>yêu cầu ai làm gì</p>
92
New cards

surprising/surprised

ngạc nhiên

<p>ngạc nhiên</p>
93
New cards

touching/touched

cảm động

<p>cảm động</p>
94
New cards

satisfying, satisfied

hài lòng

<p>hài lòng</p>
95
New cards

invest in

đầu tư vào

<p>đầu tư vào</p>
96
New cards

reimburse

hoàn lại, trả lại

<p>hoàn lại, trả lại</p>
97
New cards

satisfaction

(n) sự hài lòng, thỏa mãn (happiness)

<p>(n) sự hài lòng, thỏa mãn (happiness)</p>
98
New cards

tank

thùng, bể chứa

<p>thùng, bể chứa</p>
99
New cards

corner

góc

<p>góc</p>
100
New cards

luncheon

tiệc trưa

<p>tiệc trưa</p>