Khan Academy 3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/40

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1
New cards

Evolutionary

Thuộc về sự tiến hoá, phát triển theo tgian (adj)

2
New cards

Adjust

Điều chỉnh (v)

3
New cards

Rebellion

Cuộc nổi loạn (n)

4
New cards

Pedagogy

Phương pháp giảng dạy (n)

5
New cards

Incorporate

Kết hợp (v)

6
New cards

Eel

Con lươn (n)

7
New cards

Require

Yêu cầu (v)

8
New cards

Complain

Phàn nàn, kêu ca (v)

9
New cards

Pretend

Giả vờ (v)

10
New cards

Distract

Làm sao nhãng, mất tập trung (v)

11
New cards

Impel

Thúc đẩy (v)

12
New cards

Scrutiny

Sự xem xét kĩ lưỡng (n)

13
New cards

Collision

Sự va chạm, sự xung đột (n)

14
New cards

Debris

Mảnh vỡ (n)

15
New cards

Depict

Miêu tả (v)

16
New cards

Interpretation

Sự giải thích (n)

17
New cards

Duplicate

Sao chép, lặp lại ( n/v/adj)

18
New cards

Complement

Bổ sung, làm hoàn hảo hơn (v)

19
New cards

Elevation

Sự nâng lên (n)

20
New cards

Species

Loài (sinh vật học) (n)

21
New cards

Restrict

Hạn chế, giới hạn (v)

22
New cards

Choreographer

Biên đạo múa (n)

23
New cards

Admiration

Sự ngưỡng mộ (n)

24
New cards

Fleet

Hạm đội (n) / thoáng qua (adj)

25
New cards

Impressive

Gây ấn tượng (adj)

26
New cards

Revere

Tôn kính (v)

27
New cards

Cassava

Củ sắn (n)

28
New cards

Starchy

Giàu tinh bột (adj)

29
New cards

Portuguese

Tiếng/người Bổ Đào Nha (n) / thuộc về Bồ Đào Nha (adj)

30
New cards

Coastal

Thuộc vùng duyên hải (adj)

31
New cards

Adoption

Sự nhận nuôi hoặc sự chấp nhận (n)

32
New cards

Arrival

Sự đến, sự tới nơi (n)

33
New cards

Enslave

Tước đoạt tự do, bắt làm nô lệ (v)

34
New cards

Vivid

Sống động, rõ nét (adj)

35
New cards

Definite

Rõ ràng, dứt khoát ( adj)

36
New cards

Avenues

(Nghĩa đen ) đại lộ / (nghĩabóng) phương hướng cách tiếp cận (n)

37
New cards

Sanitation

Vệ sinh môi trường, hệ thống xử lí chất thải (n)

38
New cards

Massive

To lớn, đồ sợ ( adj)

39
New cards

Involve in

Liên quan đến, tham gia vào

40
New cards

Ceramic

Đồ gốm, đồ sứ (n) / thuộc gốm sứ, bằng gốm sứ(adj)

41
New cards

Mold-made

Được làm bằng khuôn, đúc khuôn (adj)