1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
终于
Cuối cùng
爷爷
Ông nội
礼物
Quà biếu, quà tặng
奶奶
Bà nội
遇到
Tình cờ gặp
一边
Vừa( dùng để liên kết 2 hđ xảy ra cùng một lúc)
过去
Quá khứ
一般
Thông thường
愿意
Muốn
起来
Chỉ sự di chuyển hướng lên: lên
应该
Nên, cần phải
生活
Cuộc đời, đời sống
校长
Hiệu trưởng
坏
Quá, quá mức
经常
Thường xuyên