1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
youth (n)
giới trẻ
occasion (n)
dịp, cơ hội
throw a party (phr)
tổ chức bữa tiệc
reunion (n)
sự tụ họp
casual (adj)
bình thường
alive (adj)
sống động
town (n)
thị trấn
trail (n)
đường mòn, đường đi
definitely (adv)
chắc chắn
impress (v)
gây ấn tượng
guard (v)
bảo vệ
integral part (phr)
phần không thể thiếu
introduce (v)
giới thiệu
preserve = conserve (v)
bảo tồn, giữ gìn
gorgeous (adj)
lộng lẫy
dairy (n)
sản phẩm từ sữa (sữa, bơ, phô mai, …)
beverage (n)
đồ uống
otherwise (liên từ)
nếu không thì
time-consuming (adj)
mất nhiều thời gian
immature (adj)
chưa trưởng thành
mature (adj)
trưởng thành
acceptable (adj)
có thể chấp nhận
supply (n)
sự cung cấp
distribution (n)
sự phân bổ
guarantee (v)
bảo đảm
trustworthy (adj)
đáng tin cậy
broaden (v)
mở rộng
sort (n)
loại
tobe + gone
biến mất
predict (v)
dự đoán
predictable (adj)
có thể dự đoán
spectacular (adj)
đẹp mắt, hùng vĩ
theme park (phr)
công viên giải trí
innovative = cutting-edge (adj)
có sự đổi mới
devote (v)
cống hiến
willing (adj)
sẵn sàng
scream (v)
la hét
lick (v)
liếm
plenty of
rất nhiều
packet
gói nhỏ
bacon (n)
thịt xông khói
rasher
lát mỏng (thịt)
argue = debate (v)
tranh luận
forum (n)
diễn đàn
sensitive (adj)
nhạy cảm
commemorate (v)
tưởng nhớ, kỉ niệm
auction (n)
cuộc bán đấu giá
dine out = eat out (phr v)
đi ăn ngoài
theme park (phr)
công viên giải trí
innocative = cutting-edge (adj)
đổi mới, cách tân