1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
attend to
giải quyết, chăm sóc
ferret out
tìm, moi ra
press for
thúc giục, gây sức ép để đạt cái gì
draw out
gợi chuyện
win back
giành lại
Die out
tuyệt chủng
- lạc hậu, lỗi thời
while away
giết thời gian
bowl over
lm cho ngạc nhiên, choáng váng
contend with
vật lộn/đương đầu với
harp on
nói đi nói lại
smarten up
làm cho gọn gàng, chỉnh chu hơn
Turn on
- tấn công một cách bất ngờ
tạo niềm vui, hứng thú cho ai
spring from
bắt nguồn từ
fight back
chống trả, kìm nén cảm xúc
pick sb up on st
chỉnh, sửa lõi cho ai
fend for yourself
tự lo cho bản thân
part with
chia tay, từ bỏ thứ gì 1 cách khó khăn
rope sb in
dụ dỗ ai
breeze through
làm dễ dàng, thoải mái
side with sb
ủng hộ, đứng về phe ai