p8

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/19

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1
New cards

attend to 

giải quyết, chăm sóc 

2
New cards

ferret out

tìm, moi ra

3
New cards

press for

thúc giục, gây sức ép để đạt cái gì

4
New cards

draw out

gợi chuyện

5
New cards

win back

giành lại

6
New cards

Die out

tuyệt chủng

- lạc hậu, lỗi thời

7
New cards

while away

giết thời gian

8
New cards

bowl over

lm cho ngạc nhiên, choáng váng

9
New cards

contend with

vật lộn/đương đầu với

10
New cards

harp on

nói đi nói lại

11
New cards

smarten up 

làm cho gọn gàng, chỉnh chu hơn 

12
New cards

Turn on

- tấn công một cách bất ngờ

tạo niềm vui, hứng thú cho ai

13
New cards

spring from

bắt nguồn từ

14
New cards

fight back 

chống trả, kìm nén cảm xúc 

15
New cards

pick sb up on st

chỉnh, sửa lõi cho ai

16
New cards

fend for yourself

tự lo cho bản thân

17
New cards

part with

chia tay, từ bỏ thứ gì 1 cách khó khăn

18
New cards

rope sb in

dụ dỗ ai

19
New cards

breeze through

làm dễ dàng, thoải mái

20
New cards

side with sb

ủng hộ, đứng về phe ai