4.5

5.0(1)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/255

flashcard set

Earn XP

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

256 Terms

1
New cards

keep in with

giữ quan hệ tốt

2
New cards

keep away from

tránh xa

3
New cards

keep out of

tránh rắc rối

4
New cards

keep on at

lải nhải

5
New cards

keep up with

theo kịp

6
New cards

keep back

giữ lại

7
New cards

keep on

tiếp tục làm j

8
New cards

keep off

không động đến

9
New cards

pick up

tiếp nối

10
New cards

pick on

bắt nạt

11
New cards

pick out

nhận ra

12
New cards

pick at

ăn nhấm nháp

13
New cards

pick through

luồn lách

14
New cards

pick up

học lỏm

15
New cards

pick up on

nhận ra

16
New cards

pick sb up

đón ai

17
New cards

abide by

tuân thủ

18
New cards

put by

để dành

19
New cards

prop by

ghé qua

20
New cards

get by

xoay sở

21
New cards

pass by

ghé ngang qua

22
New cards

stand by sb

đứng về phía ai

23
New cards

come by

giành giật được

24
New cards

go by

làm theo

25
New cards

grow out of

lớn hơn

26
New cards

go through

lục soát

27
New cards

keep up

giữ vững, phát huy

28
New cards

go over

xem lại

29
New cards

join up

nhập ngũ

30
New cards

hold up

bị delay

31
New cards

iron out

xử lý, phân loại

32
New cards

hold on

cầm cự

33
New cards

keep up

giữ vững

34
New cards

hold up

bị cướp

35
New cards

hand down

truyền lại

36
New cards

hand out

phân phát

37
New cards

grow out of

lớn lên không còn

38
New cards

grow on sb

ngày càng khiến ai thích

39
New cards

count on

tin vào

40
New cards

come forward

xung phong

41
New cards

come into

thừa kế

42
New cards

cut off

cắt viện trợ

43
New cards

come to

tỉnh lại

44
New cards

cover up

che giấu

45
New cards

cut off

cắt liên lạc

46
New cards

cry out for

đòi hỏi có

47
New cards

cut back on

cắt giảm

48
New cards

cut in

chen ngang

49
New cards

count sb out

không thích, loại bỏ

50
New cards

come off

diễn ra thành công

51
New cards

coming out

ra mắt

52
New cards

come out with

bất chợt nói ra

53
New cards

come out

lộ ra

54
New cards

overrun

giày xéo

55
New cards

in a temper

bực dọc

56
New cards

in agony

đau đớn

57
New cards

in addition to

bên cạnh

58
New cards

in two minds about

phân vân

59
New cards

in the news

lên sóng

60
New cards

bury the hatchet

xóa tan hiềm khích

61
New cards

of sb’s own making

tự ai gây ra

62
New cards

back and fourth

chỗ này chỗ nọ

63
New cards

out and out

rõ ràng

64
New cards

off and running

khởi đầu tốt

65
New cards

thick and fast

nhanh và nhiều

66
New cards

nice and easy

nhẹ nhàng

67
New cards

cloak and dagger

bí mật, mờ ám

68
New cards

neck and neck

ngang nhau

69
New cards

come and go

đến và đi

70
New cards

bumper to bumper

nối đuôi, sát sàn sạt

71
New cards

nine to five

giờ hành chính

72
New cards

house to house

từng nhà

73
New cards

day to day

qua ngày

74
New cards

dawn to dusk

từ sáng sớm đến tối mịt

75
New cards

start to finish

từ đầu đến cuối

76
New cards

hand in sb’s resignation-notice

nộp đơn từ chức

77
New cards

give the boot

bị đuổi

78
New cards

are laid off

cho nghỉ

79
New cards

on the dole

nhận trợ cấp thất nghiệp

80
New cards

given their marching orders

bị bắt nghỉ ngay lập tức

81
New cards

be between jobs

đang tìm việc

82
New cards

the jobless

thất nghiệp

83
New cards

make redundant

cho nghỉ

84
New cards

talk back to

nói hỗn

85
New cards

take sb’s words out of one’s mouth

nói đúng điều định nói

86
New cards

straight from the horse’s mouth

từ nguồn uy tín

87
New cards

keep an eye on

để mắt tới

88
New cards

go in one ear and out of the other

tai nọ xọ tai kia

89
New cards

play by ear (nghĩa bóng)

tùy cơ ứng biến

90
New cards

catch sb’s eye

thu hút sự chú ý

91
New cards

talk back to

nói hỗn

92
New cards

not believe one’s eyes / ears

không thể tin nổi

93
New cards

see eye to eye

đồng thuận với nhau

94
New cards

side by side

cạnh nhau

95
New cards

pound for pound

trình độ tương đồng, cân xứng

96
New cards

bit by bit

từng miếng nhỏ

97
New cards

stride for stride

bùng tốc độ

98
New cards

mile for mile

khi xét tới nơi nào xa xôi

99
New cards

stick out a mile

nổi bật

100
New cards

play by ear (nghĩa đen)

chơi không nhìn bản nhạc, chỉ cần nghe để chơi