1/19
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Bean
Đậu
Broccoli
Bông cải xanh
Cabbage
Bắp cải
Carrrot
Cà rốt
Celery
Cần Tây
Corn
Bắp ngô
Eggplant
Cà tím
Green chilli
Ớt xanh
Green pepper
Tiêu xanh
Lettuce
Cải thảo
mushroom
Nấm
Onion
Hành Tây
Pea
Đậu
Pineapple
Dứa
Pumpkin
Bí ngô
Ra dish
Củ cải
Red chilies
Ớt đỏ
Red bell pepper
Ớt chuông đỏ
Spinach
Rau chân vịt