1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
không
0
một
1
hai
2
ba
3
bốn
4
năm
5
sáu
6
bảy
7
tám
8
chín
9
mười
10
trăm
100
nghìn
1000
triệu
100만
tỷ
10억
một phẩy năm
1,5
hai nghìn một trăm lẻ bốn
2.104
một nghìn không trăm lẻ bốn
1.004
1 nghìn rưỡi
1.500
2 nghìn rưỡi
2.500
1 phần hai
1/2
1 phần ba
1/3
phần trăm
%
hai mươi phần trăm
20%
một trăm phần trăm
100%
1 chục (nghìn)
10.000
2 chục (nghìn)
20.000
một trăm (nghìn)
100.000
hai trăm (nghìn)
200.000
một tờ hai nghìn đong
2000₫ 1장