không 0
một 1
hai 2
ba 3
bốn 4
năm 5
sáu 6
bảy 7
tám 8
chín 9
mười 10
mười→ mươi 20~99
một→ mốt 21~91
năm→ lăm 15~95
một trăm 100
một nghìn/ngàn 1000
mười nghìn 10,000 만
một trăm nghìn 100,000 십만
một triệu 1,000,000 백만 million
mười triệu 10,000,000 천만
một trăm triệu 100,000,000 1억
một tỷ/tỉ 1,000,000,000 10억 billion
lẻ/linh 영십
3단위마다 마침표(.) 사용
123.456 → 12만3456 123천456
1,5 → một phẩy năm
영어처럼 3단위씩 끊어 읽음
tỷ 10억 billion
triệu 백만 million
nghìn ngàn 천
123.456.789.234
→ một trăm hai mươi ba tỷ. bốn trăm năm mươi sáu triệu. bảy trăm tám mươi chín nghìn. hai trăm ba mươi bốn.
일의 자리에 0/1/5 법칙 적용
mười→mươi
một→mốt
năm→lăm
모든 단위를 다 읽음
1.004 일천영백영십사
một nghìn không trăm lẻ/linh bốn
471.001.095.505
bốn trăm bảy mươi mốt tỷ. không trăm lẻ một triệu. không trăm chín mươi lăm nghìn. năm trăm lẻ năm.
2.101 hai nghìn một trăm lẻ một
450.600 bốn trăm năm mươi nghìn. sáu trăm
780.600.000 bảy trăm tám mươi triệu. sáu trăm nghìn.
2000동 1장 một tờ hai nghìn dong
10,20,30,40
1 chục, 2 chục, 3 chục
10.000=1 chục (nghìn)
chục을 만의 단위로
100.000/200.000
1 trăm (nghìn)/ 2 trăm (nghìn)
1.500/250.000
1 nghìn rưỡi/ hai trăm (nghìn) rưỡi
1/2, 1/3
1 phần hai, 1 phần ba
20%, 100%
%=phần trăm
hai mươi phần trăm, một trăm phần trăm