1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
in earnest (phrase):
1 cách nghiêm túc
comfort zone
vùng an toàn
well up (phrasal verb):
(cảm xúc) tuôn trào
weigh sb/sth down (phrasal verb):
khiến sb/sth cảm thấy nặng nề (thể chất)/lo lắng (tinh thần)
lay waste to // wreak havoc on (idiom):
completely destroy (phá huỷ hoàn toàn)
on the line (idiom):
nguy hiểm
take up (phrasal verb):
bắt đầu 1 sở thích/bộ môn
fit the bill (idiom):
phù hợp với tính cách/nhu cầu của ai đó
the cream of the crop (idiom):
người xuất sắc nhất, tiêu biểu nhất
career ladder
bậc thang nghề nghiệp
career (verb)
(xe cộ) đi nhanh, mất kiểm soát
career path (n)
chặng đường sự nghiệp
career prospects
những tiềm năng/cơ hội trong sự nghiệp
press (v):
ủi (đồ)
press forward (phrasal verb
tiến lên
press for (phrasal verb):
yêu cầu (make a demand for)
authority on = expert in:
chuyên gia về lĩnh vực nào đó
have the authority to do sth:
có quyền làm cái gì đó
a local authority
chính quyền địa phương
in conjunction with (phrase)
để tương thích với, phù hợp với // in accordance with (phrase): để phù hợp, tuân thủ (luật lệ)
a good number of
1 lượng khá nhiều
turn up (phrasal verb)
): có mặt
farewell party
tiệc chia tay
gratifying (adj
tạo ra cảm giác hài lòng
holistic (adj)
toàn diện, bao quát tổng thể
grow in importance (phrase):
): ngày càng trở nên quan trọng
be bearing up (phrasal verb)
gắng gượng, cố giữ sự tích cực (trong 1 tình huống khó khăn)
slip out (phrasal verb):
): buột miệng nói ra, lỡ lời
. leap at/jump at the chance (phrase
tận dụng cơ hội
top sth off (phrasal verb):
kết thúc/hoàn thành điều gì đó 1 cách tốt đẹp
be done for (phrasal verb):
tiêu đời rồi, gặp rắc rối lớn rồi
fit sth out (phrasal verb):
trang bị thiết bị cho 1 nơi nào đó
spick and span (idiom):
gọn gàng, sạch sẽ
cluttered (adj)
bừa bộn
declutter (v):
dọn dẹp cho gọn gàng
pristine (adj):
còn mới nguyên
blur the line(s) between A and B (phrase
xoá nhoà khoảng cách giữa A và B
grab one's attention (phrase):
thu hút sự chú ý
headline-grabbing
thu hút sự chú ý bằng tiêu đề bài báo
money-grabbing (adj)
rất muốn kiếm nhiều tiền (bằng cách không hợp pháp)
potential barriers
): rào cản tiềm ẩn
incorporate sth into sth:
thêm, tích hợp sth vào sth
genuinely useful (collocation):
thực sự hữu ích
nowhere near as ... as:
không ... bằng
whet sb's appetite (idiom):
khiến ai đó tò mò
It stands to reason:
Điều đó là dễ hiểu/hợp lí khi