Thẻ ghi nhớ: 4.3 JPD316 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/21

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

22 Terms

1
New cards

ようこそ

chào mừng

<p>chào mừng</p>
2
New cards

トレーニングする

luyện tập

<p>luyện tập</p>
3
New cards

在勤 (ざいきん)

ざいきん

TẠI CẦN

Đang làm việc, còn chức nhiệm

<p>ざいきん</p><p>TẠI CẦN</p><p>Đang làm việc, còn chức nhiệm</p>
4
New cards

在学-する (ざいがく)

còn học

<p>còn học</p>
5
New cards

講習 (こうしゅう)

Khóa học ngắn hạn, huấn luyện

<p>Khóa học ngắn hạn, huấn luyện</p>
6
New cards

器具(きぐ)

đồ đạc

<p>đồ đạc</p>
7
New cards

有無 (うむ)

Có hay không có

<p>Có hay không có</p>
8
New cards

指導 (しどう)

Chỉ đạo

<p>Chỉ đạo</p>
9
New cards

通年 (つうねん)

cả năm

10
New cards

ヨガ

yoga / Yoga

<p>yoga / Yoga</p>
11
New cards

卓球 (たっきゅう)

bóng bàn

<p>bóng bàn</p>
12
New cards

バレーボール

bóng chuyền (volleyball)

<p>bóng chuyền (volleyball)</p>
13
New cards

各~ (かく)

mỗi/cứ~

14
New cards

各20人 (かく20にん)

(cứ 20 người)

15
New cards

シューズ

shoes, giày

<p>shoes, giày</p>
16
New cards

持参 (じさん)

mang theo, đem theo

<p>mang theo, đem theo</p>
17
New cards

年齢 (ねんれい)

tuổi tác

<p>tuổi tác</p>
18
New cards

性別 (せいべつ)

giới tính

<p>giới tính</p>
19
New cards

返事 (へんじ)

Trả lời

PHẢN SỰ

<p>Trả lời</p><p>PHẢN SỰ</p>
20
New cards

天候(てんこう)

thiên hậu. thời tiết

<p>thiên hậu. thời tiết</p>
21
New cards

到着 (する) (とうちゃく)

đến

<p>đến</p>
22
New cards

施設(しせつ)

thiết bị, CSVC (THI THIẾT)

<p>thiết bị, CSVC (THI THIẾT)</p>