1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ようこそ
chào mừng
トレーニングする
luyện tập
在勤 (ざいきん)
ざいきん
TẠI CẦN
Đang làm việc, còn chức nhiệm
在学-する (ざいがく)
còn học
講習 (こうしゅう)
Khóa học ngắn hạn, huấn luyện
器具(きぐ)
đồ đạc
有無 (うむ)
Có hay không có
指導 (しどう)
Chỉ đạo
通年 (つうねん)
cả năm
ヨガ
yoga / Yoga
卓球 (たっきゅう)
bóng bàn
バレーボール
bóng chuyền (volleyball)
各~ (かく)
mỗi/cứ~
各20人 (かく20にん)
(cứ 20 người)
シューズ
shoes, giày
持参 (じさん)
mang theo, đem theo
年齢 (ねんれい)
tuổi tác
性別 (せいべつ)
giới tính
返事 (へんじ)
Trả lời
PHẢN SỰ
天候(てんこう)
thiên hậu. thời tiết
到着 (する) (とうちゃく)
đến
施設(しせつ)
thiết bị, CSVC (THI THIẾT)