Nói thui Eng

studied byStudied by 6 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

Eating healthy also lowers the risk of stroke

1 / 312

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

313 Terms

1

Eating healthy also lowers the risk of stroke

Ăn uống lành mạnh còn giúp đẩy lùi đột quỳ

New cards
2

Parents want us to land to a decent and steady job

Bố mẹ luôn mún cta có 1 công việc ổn định

New cards
3

I ate already

em ăn rồi

New cards
4

You got to learn how to chill. Get your mind off of things

m cần học cách chill, hãy quên hết mọi thứ đi

New cards
5

I don't want to bother you

e ko muốn làm phiền a

New cards
6

Don't let him mess with your head

đừng để nó làm m mụ mị

New cards
7

You leave me no choice

a đẩy e vào bước đường cùng (ko còn sự lựa chọn)

New cards
8

How can I say no to that

sao e nỡ từ chối được

New cards
9

Don't spoil the mood

đừng có phá hỏng mood

New cards
10

Don't be a spoilsport

đừng có làm đứa phá đám

New cards
11

Just bring yourself

đến người ko là được ( nói ng khác đến nhà mang tay ko tới là được)

New cards
12

Thank you for giving me a ride home

cảm ơn a đã chở e về

New cards
13

Thank you for picking up the tab / treating me tonight

cảm ơn a đã bao e ăn tối

New cards
14

Be carefully driving, the roads are slippery

lái xe cẩn thận nha, đường trơn á

New cards
15

I'm coming to picking you up

a đang đến đón e

New cards
16

Have you been waiting long?

a chờ lâu chưa?

New cards
17

Have you been here long?

a tới lâu chưa?

New cards
18

I'd like to go for a walk

e muốn đi dạo

New cards
19

I'm not exaggerating. It was the worst meal I've ever eaten in my life

e ko có nói quá đâu. đó là bữa ăn tệ nhất trong đời e

New cards
20

The battery is almost dead (my battery is about to run out)

sắp hết pin rồi

New cards
21

I shouldn't have stayed up all night watching a series

đáng lẽ e ko nên thức nguyên đêm cày phim

New cards
22

It's no big deal. Everybody forgets things sometimes

ko sao, ai mà chẳng có lúc quên

New cards
23

Are you available tomorrow?

mai e rảnh ko?

New cards
24

Can I make an appointment for next Wednesday?

e có thể đặt lịch cho t4 tuần sau ko?

New cards
25

I can't take the cold

e ko giỏi chịu lạnh

New cards
26

Don't get technical with me

đừng có nói chuyện công nghệ vs t

New cards
27

when is the deadline / when is this assignment due?

khi nào thì deadline / hết hạn nộp?

New cards
28

the smell of the fish still lingered days after

mùi (tanh) cá vẫn còn

New cards
29

the smell lingered in the kitchen for days

nhà bếp vẫn còn mùi (hôi) trong nhiều ngày

New cards
30

no hard feelings

đừng có để bụng nha

New cards
31

keep your voice down

nói nhỏ thôi

New cards
32

I'm gonna take you on a tour of the house

a dẫn e đi tham quan nhà nha

New cards
33

I'm trying to figure you out

a đang cố gắng để hiểu em

New cards
34

You cut your hair off

e mới cắt tóc à

New cards
35

one of the best things about V, he doesn't hover

1 điều đặc biệt về V, a ấy ko dông dài

New cards
36

i hope to emulate your positive traits

e ước có thể học theo tính tích cực của a

New cards
37

I'm grateful for the sacrifice you made for me

e biết ơn sự hi sinh a dành cho e

New cards
38

it's good that SO admires you

thật tốt khi có ai đó ngưỡng mộ bạn

New cards
39

It's great to finally meet you in person. I've heard so much abt you

thật vui khi cuối cùng cũng được gặp bạn. t nghe nhiều về bạn r

New cards
40

it took me until this morning to finish it

phải đến sáng nay e mới làm xong

New cards
41

don't forget to grab a bottle of ketchup. we're out

đừng quên mua tương ớt nha. nhà hết r

New cards
42

i'll be busier with my stuff. you might not be seeing me often

t sẽ bận hơn đấy, có thể cta ko gặp nhau thường xuyên được

New cards
43

I get off work at 6pm, can't you come get me?

t tan làm lúc 6pm, đến đón t được ko?

New cards
44

when you got to hear them at a live concert, the songs sounded even better

khi nghe họ hát live còn hay hơn nữa

New cards
45

a year has passed but i still remember the feeling so well

cũng 1 năm trôi qua r mà e vẫn còn nhớ rõ cảm giác đó

New cards
46

you don't even know me that long

a biết em còn chưa bao lâu mà

New cards
47

you say one thing you do another

a nói 1 đằng làm 1 nẻo vậy

New cards
48

he all talks no action

a ấy chỉ nói mà ko làm

New cards
49

the coffee shop is so crowded that there's not any seating available

quán cf đông quá, hết chỗ ngồi rồi

New cards
50

what sweetness level would you like? half as sweetness

độ ngọt s ạ? 50 đường thui ạ

New cards
51

my parents always frown on late nights out

bố mẹ t luôn nhắn nhó khi t đi chơi muộn

New cards
52

i have already completed 50% of the task

e hoàn thành được 50% task r ạ

New cards
53

have you finished already? that was quick

m làm xong rồi á, nhanh dữ vậy

New cards
54

i don't photograph very well / i'm not photogenic

e ko ăn ảnh lắm

New cards
55

this time luck wasn't on my side / this is not my day

lần này e ko gặp may lắm

New cards
56

i don't know what you were told or what you heard but i didn't do anything

t ko biết m nghe được gì nhưng t ko làm gì cả

New cards
57

i have nothing to offer you in return

e ko có gì giúp lại a cả

New cards
58

we have been walking for hours, i need a rest

bọn mình đi bộ cả tiếng r, t muốn nghỉ ngơi

New cards
59

i'm out of breath cause i've been running to get here in time

e thở hết nổi vì chạy đến đây cho kịp giờ đó

New cards
60

do you have plan ticket with you?

m có mag theo vé máy bay chưa?

New cards
61

you're always coming up with excuses for not doing what I asked you to

s lúc nào m cũng lý do lý trấu để ko làm việc t hỏi m vậy?

New cards
62

do you speak any other languages apart from English?

m có nói được tiếng gì khác ngoài tiếng anh ko?

New cards
63

i've already booked a table for tonight

t đặt bàn cho tối nay rồi

New cards
64

it's the 1st time i've ever had a birthday party

lần đầu tiên t được tổ chức sinh nhật á

New cards
65

I often get up late on Sunday mornings

t thường dậy trễ vào CN

New cards
66

I ordered some milk tea to indulge the craving for sweets

t đặt trà sữa, thèm ngọt quá

New cards
67

we had enough time to indulge in a bit of watching film

bọn mình nuông chiều bản thân = việc xem film quá đủ rồi

New cards
68

i have so many things on my bucket list yet to do

có nhiều điều ước mà t chưa làm được

New cards
69

Travelling to Thai Lan has been on my bucket list for years

đi du lịch thái lan là điều ước của t từ rất lâu r

New cards
70

i just want to keep it comfy and low-key

e chỉ muốn thoái mái, đơn giản thôi (tổ chức tiệc / quần áo mặc)

New cards
71

my friend is kind of laid-black, she doesn't seem to worry about the rat race like most of us after graduation

bạn t kiểu ko care sự đời, ko có lo về cuộc sống bon chen như bọn t sau khi tốt nghiệp

New cards
72

the feeling of getting back to the daily grind after the vacation is a bit of a downer

bị cụt hứng khi quay lại c/s hằng ngày sau chuyến du lịch

New cards
73

this is a dead-end street

đây là ngõ cụt mất rồi

New cards
74

could you pass me the sugar, please

đưa dùm em hủ đường với

New cards
75

please pull in and stop. I want to buy ST to drink

tấp vô lề dừng xe để t mua gì ún với

New cards
76

bring a coat in case it turns cold

mang áo khoác nha lỡ lạnh á

New cards
77

I've been editing this for hours but I'm still not satisfied with it. it's still not right

t edit cả tiếng hơn r mà vẫn chưa hài lòng lắm. vẫn chưa đúng

New cards
78

there's no point at all in blaming each other

đổ lỗi cho nhau ko được gì hết á

New cards
79

my sister doesn't get a day off very often

chị t thường ko có ngày off

New cards
80

have you been watching films for the last 4 hours? turn it off and get some exercise

m xem film suốt 4 tiếng đồng hồ á? tắt đi, đi tập thể dục đi

New cards
81

he's taking a shower at the moment, so could you call back in about half an hour?

a ấy đang đi tắm, khoảng 30p nữa gọi lại được ko?

New cards
82

it's really crowded, there is no place to put my feet

đông quá, ko có chỗ để chân luôn á

New cards
83

please have a seat here and wait for a while

ngồi đây chờ xíu nha

New cards
84

I'm sort of a homebody

t là kiểu ru rú ở nhà

New cards
85

would you like to go outside

muốn ra ngoài chơi ko?

New cards
86

i'd rather take a nap than going with you

t thà ở nhà ngủ còn hơn đi với m

New cards
87

he stood me up last night

a ấy cho t leo cây tối qua

New cards
88

don't stand me up

đừng có cho t leo cây nha

New cards
89

you pissed me off. it's worrying me to death

m làm t bực quá, t lo muốn chết đây này

New cards
90

don't pass the buck to me. why do i get blamed

đừng đổ lỗi cho t, s t lại bị đổ lỗi chứ?

New cards
91

i'll see you off

a sẽ tiễn em (sân bay, tàu xe)

New cards
92

let's take turn

làm luân phiên nha

New cards
93

don't try to butter me up

đừng có nịnh bợ t

New cards
94

don't try to put your mistakes on others

đừng có đổ lỗi cho ng khác

New cards
95

i have a lot of work to catch up on

t còn có nhiều việc tồn đọg

New cards
96

do you have any thought on that

m có snghi gì về việc đó ko?

New cards
97

are you up to anything this evening?

tối nay m có làm gì (rảnh) ko?

New cards
98

have you got any plans for this evening?

m có hẹn gì tối nay ko?

New cards
99

what is getting you down / why so blue?

s mày buồn v?

New cards
100

is there anything i can do to help?

có gì t giúp được ko?

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 27 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 113 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 29 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 148 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 24 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (110)
studied byStudied by 102 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (96)
studied byStudied by 25 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (24)
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (87)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (43)
studied byStudied by 123 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (35)
studied byStudied by 204 people
... ago
5.0(3)
flashcards Flashcard (38)
studied byStudied by 2 people
... ago
4.0(1)
robot