10-unit 1-test 1

0.0(0)
studied byStudied by 5 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/65

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

66 Terms

1
New cards

responsible /rɪˈspɒnsəbl/

có trách nhiệm

2
New cards

homemaker /ˈhəʊmmeɪkə(r)/

người nội trợ

3
New cards

mow /məʊ/

cắt cỏ

4
New cards

overworked /ˌəʊvəˈwɜːkt/

làm việc quá sức

5
New cards

bathe /beɪð/

tắm

6
New cards

finance /ˈfaɪnæns/ hoặc /faɪˈnæns/

tài chính

7
New cards

program /ˈprəʊɡræm/

chương trình

8
New cards

cat /kæt/

con mèo

9
New cards

routine /ruːˈtiːn/

thói quen

10
New cards

lifting /ˈlɪftɪŋ/

nâng

11
New cards

split /splɪt/

tách ra

12
New cards

divide /dɪˈvaɪd/

chia ra

13
New cards

groceries /ˈɡrəʊsəriz/

hàng tạp hóa

14
New cards

clothes /kləʊðz/

quần áo

15
New cards

fold /fəʊld/

gấp

16
New cards

iron /ˈaɪən/

bàn là

17
New cards

clusters /ˈklʌstəz/

cụm

18
New cards

rubbish /ˈrʌbɪʃ/

rác

19
New cards

washing-up /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/

việc rửa bát đĩa

20
New cards

duty /ˈdjuːti/

nhiệm vụ

21
New cards

private /ˈpraɪvət/

riêng tư

22
New cards

provide /prəˈvaɪd/

cung cấp

23
New cards

arrange /əˈreɪndʒ/

sắp xếp

24
New cards

advise /ədˈvaɪz/

khuyên bảo

25
New cards

resurface /ˌriːˈsɜːfɪs/

tái xuất hiện

26
New cards

knowledge /ˈnɒlɪdʒ/

kiến thức

27
New cards

technical /ˈteknɪkl/

kỹ thuật

28
New cards

export (n) /ˈekspɔːt/, (v) /ɪkˈspɔːt/

xuất khẩu

29
New cards

medical /ˈmedɪkl/

y tế

30
New cards

entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/

giải trí

31
New cards

atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/

bầu không khí

32
New cards

suburb /ˈsʌbɜːb/

vùng ngoại ô

33
New cards

recipe /ˈresəpi/

công thức

34
New cards

cinema /ˈsɪnəmə/

rạp chiếu phim

35
New cards

similar /ˈsɪmələ(r)/

tương tự

36
New cards

expertise /ˌekspɜːˈtiːz/

chuyên môn

37
New cards

indicate /ˈɪndɪkeɪt/

chỉ ra

38
New cards

forefinger /ˈfɔːfɪŋɡə(r)/

ngón trỏ

39
New cards

procedure /prəˈsiːdʒə(r)/

quy trình

40
New cards

enemy /ˈenəmi/

kẻ thù

41
New cards

Take (v.)

đi (xe buýt, tàu, taxi...)

42
New cards

Do (v.)

làm (việc nhà, bài tập, v.v.)

43
New cards

Have (v.)

có, nuôi (thú cưng), ăn

44
New cards

Prepare (v.)

chuẩn bị

45
New cards

Take out (phr. v.)

mang ra ngoài (rác, đồ vật...)

46
New cards

Make (v.)

làm (bữa ăn, việc...)

47
New cards

Keep (v.)

giữ, duy trì

48
New cards

Run on (phr. v.)

chạy bằng, dùng nhiên liệu gì đó

49
New cards

Laundry (n.)

việc giặt giũ

50
New cards

Bin lorry (n.)

xe rác

51
New cards

Wrist (n.)

cổ tay

52
New cards

Nursing home (n.)

viện dưỡng lão

53
New cards

Omelet (n.)

trứng chiên/trứng cuộn

54
New cards

Eel soup (n.)

súp lươn

55
New cards

Family gathering (n.)

buổi tụ họp gia đình

56
New cards

chore division

sự phân chia việc nhà

57
New cards

gender equality

bình đẳng giới

58
New cards

contractual relationship

mối quan hệ mang tính hợp đồng

59
New cards

conflict resolution skills

kỹ năng giải quyết xung đột

60
New cards

marital satisfaction

sự hài lòng trong hôn nhân

61
New cards

well-being

sức khỏe và hạnh phúc

62
New cards

clear-cut chore division

sự phân chia việc nhà rõ ràng

63
New cards

clear-cut chore division

sự phân chia việc nhà rõ ràng

64
New cards

household responsibilities

trách nhiệm trong gia đình

65
New cards

family conflicts

mâu thuẫn gia đình

66
New cards

children’s activities

các hoạt động của trẻ em