1/8
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
confrontational - confrontation
(sự) đối đầu, (sự) đương đầu
confront (+ with)
đối đầu, chạm trán với ….
knock someone off
va đụng vào ai
pretend - pretence
giả vờ - sự giả vờ, tính khoe khoang
under the pretence of
lấy cớ là
hang up
gác máy, cúp máy điện thoại
face something head on
đối mặt với việc gì đó một cách trực tiếp
assertive - assertion
xác nhận khẳng định
get involved
tham gia