Public corporation
Doanh nghiệp nhà nước: cung cấp hàng hóa/dịch vụ cho công chúng.
Business objective
Mục tiêu kinh doanh
1/22
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Public corporation
Doanh nghiệp nhà nước: cung cấp hàng hóa/dịch vụ cho công chúng.
Business objective
Mục tiêu kinh doanh
Profit
Lợi nhuận
Market share
Thị phần: Tỷ lệ doanh số bán hàng của một doanh nghiệp so với toàn bộ ngành
Social enterprise
Doanh nghiệp xã hội: giải quyết các vấn đề xã hội chứ kiếm lợi nhuận
Stakeholder
Các bên liên quan
Những cá nhân hoặc tổ chức bị ảnh hưởng như nhân viên, cổ đông…..
Motivation
Động lực làm việc
Wage
Tiền công
Time rate
Tiền công theo giờ
Piece rate
Tiền công theo sản phẩm
Salary
Lương (cố định theo tháng/năm)
Bonus
Tiền thưởng
Commission
Hoa hồng: Hình thức trả công dựa trên phần trăm giá trị bán hàng.
Profit sharing
Chia sẻ lợi nhuận: Khi doanh nghiệp chia một phần lợi nhuận cho nhân viên như một phần thưởng.
Job satisfaction
Sự hài lòng trong công việc
Job rotation
Luân chuyển công việc:Nhân viên được chuyển sang làm các công việc khác nhau để tăng trải nghiệm và giảm nhàm chán.
Teamworking
Làm việc theo nhóm
Job enrichment
Làm phong phú công việc: Cung cấp cho nhân viên những công việc mang tính thử thách
Training
Đào tạo
Promotion
Thăng chức
Market research
Nghiên cứu thị trường
Product orientated (business)
Doanh nghiệp định hướng sản phẩm: Doanh nghiệp tập trung vào việc phát triển sản phẩm chất lượng mà không dựa nhiều vào nhu cầu thị trường.
Market orientated (business)
– Doanh nghiệp định hướng thị trường