business (2)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Get a hint
Hint

Public corporation

Get a hint
Hint

Doanh nghiệp nhà nước: cung cấp hàng hóa/dịch vụ cho công chúng.

Get a hint
Hint

Business objective

Get a hint
Hint

Mục tiêu kinh doanh

Card Sorting

1/22

Anonymous user
Anonymous user
flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

23 Terms

1
New cards

Public corporation

Doanh nghiệp nhà nước: cung cấp hàng hóa/dịch vụ cho công chúng.

2
New cards

Business objective

Mục tiêu kinh doanh

3
New cards

Profit

Lợi nhuận

4
New cards

Market share

Thị phần: Tỷ lệ doanh số bán hàng của một doanh nghiệp so với toàn bộ ngành

5
New cards

Social enterprise

Doanh nghiệp xã hội: giải quyết các vấn đề xã hội chứ kiếm lợi nhuận

6
New cards

Stakeholder

Các bên liên quan
Những cá nhân hoặc tổ chức bị ảnh hưởng như nhân viên, cổ đông…..

7
New cards

Motivation

Động lực làm việc

8
New cards

Wage

Tiền công

9
New cards

Time rate

Tiền công theo giờ

10
New cards

Piece rate

Tiền công theo sản phẩm

11
New cards

Salary

Lương (cố định theo tháng/năm)

12
New cards

Bonus

Tiền thưởng

13
New cards

Commission

Hoa hồng: Hình thức trả công dựa trên phần trăm giá trị bán hàng.

14
New cards

Profit sharing

Chia sẻ lợi nhuận: Khi doanh nghiệp chia một phần lợi nhuận cho nhân viên như một phần thưởng.

15
New cards

Job satisfaction

Sự hài lòng trong công việc

16
New cards

Job rotation

Luân chuyển công việc:Nhân viên được chuyển sang làm các công việc khác nhau để tăng trải nghiệm và giảm nhàm chán.

17
New cards

Teamworking

Làm việc theo nhóm

18
New cards

Job enrichment

Làm phong phú công việc: Cung cấp cho nhân viên những công việc mang tính thử thách

19
New cards

Training

Đào tạo

20
New cards

Promotion

Thăng chức

21
New cards

Market research

Nghiên cứu thị trường

22
New cards

Product orientated (business)

Doanh nghiệp định hướng sản phẩm: Doanh nghiệp tập trung vào việc phát triển sản phẩm chất lượng mà không dựa nhiều vào nhu cầu thị trường.

23
New cards

Market orientated (business)

– Doanh nghiệp định hướng thị trường