1/130
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
thrive
v. phát triển mạnh
abroad = overseas
(adv) nước ngoài
active >< passive
adj. năng động, chủ động >< bị động
aim to V/ at Ving
nhằm mục đích
agreement = contract = treaty
n. hiệp định
carry out = conduct
v. tiến hành, thực hiện
commit
v. cam kết
make commitment
ràng buộc, giao ước
competitive
(adj) cạnh tranh, đua tranh
competitor
adj. đối thủ cạnh tranh
create = form = found
v. tạo ra, thành lập
destination
n. điểm đến
disability
n. sự khuyết tật
drop out of school = play truant
v. bỏ học
economic
adj. thuộc kinh tế
economic growth
n. sự phát triển kinh tế
education
n. sự giáo dục
educated
(adj.) được giáo dục, được đào tạo
educational
adj. mang tính giáo dục
enter
v. đi vào, gia nhập
essential
(adj) cần thiết, không thể thiếu được
facilitate
v. tạo điều kiện thuận lợi
fiel = doman = sector
n. lĩnh vực
foreign
(adj) (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài
export >< import
v. xuất khẩu >< nhập khẩu
food security
(n.phr) an toàn lương thực
goal = objective
n. mục tiêu
goods
n. hàng hóa
growth level
n. trình độ phát triển
developing country = underdeveloped
developed country
(n) nước phát triển
hunger
n. nạn đói, đói kém
invest (+in)
v. đầu tư
investor
n. nhà đầu tư
invitation
n. lời mời
job market
n. Thị trường việc làm
make sure
v. đảm bảo, chắc chắn
neighbor
n. người hàng xóm
neighborhood
vùng lân cận
non-governmental
adj. phi chính phủ
nutrition
n. dinh dưỡng
participant
n. người tham gia, thành viên
particularly
(adv) một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt
/pə´tikjuləli/
peace keeping
n. giũ gìn hoà bình
poverty
n. nghèo đói
practical = hands on
(adj) thực hành; thực tế
previous
adj. trước đó
production
n. sự sản xuất
produce = manufacture
v. sản xuất
promote
v. thăng chức, quảng bá, thúc đẩy
relation
n. mối quan hệ
human suffering
n. sự đau khổ của con người
select
v. lựa chọn, tuyển chọn
standard
n. tiêu chuẩn
living standard
n. tiêu chuẩn sống
technical
(thuộc) kỹ thuật, chuyên môn[/'teknikl/adj. ]
trade
n. thương mại
v. trao đổi
train
v. đào tạo, huấn luyện
vaccinate
v. tiêm phòng
world peace
n. hòa bình thế giới
singular
số ít
economy
nền kinh tế
respect
n., v. sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục
experiment
(v) thí nghiệm, thử nghiệm; (n) sự thử, phép thử, cuộc thí nghiệm
offer
(v) đưa ra
effective
(adj) có kết quả, có hiệu lực
detailed
adj. cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
disabilities
n. người khuyết tật, sự khuyết tật
get on with
hòa thuận với
get acquainted with
làm quen với
get access to
truy cập
society
n. xã hội
mission
(n) sứ mệnh, nhiệm vụ
relieve
v. làm dịu đi, làm mất đi
stable
adj., n.ổn định, bình tĩnh, vững vàng
isolated
bị cô lập , biệt lập
war
n. chiến tranh
politic
thuộc về chính trị
individual
(adj) riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, đặc biệt
universal
phổ biến, chung
formal
trang trọng, chính thức
indivisible
(adj) (n) không thể chia được
regional/ˈridʒənl/
adj. (thuộc) vùng, địa phương
religion /rɪˈlɪdʒən/
n. tôn giáo
Political /pə'litikl/
adj. về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị
intellignet
adj. thông minh
expert
(n) chuyên gia, chuyên viên
novices
người mới, người chưa có kinh nghiệm
describe
(v) diễn tả, miêu tả, mô tả
boldness
n. sự táo bạo, dũng cảm
economic reform
n. sự cải cách kinh tế
dynamic
adj. năng động
force
n. lực lượng, nguồn lực
infrastructure
n. cơ sở hạ tầng
facility
n. cơ sở vật chất, trang thiết bị
operate
v. vận hành
enterprise = firm = business
n. doanh nghiệp
assign st to sb
v. phân công cái gì cho ai
resilience
n. khả năng phục hồi, sức bền
adaptability
n. khả năng thích nghi