Grammar N3 Part 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/63

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

64 Terms

1
New cards
term image

Chọn/ quyết định ~

<p>Chọn/ quyết định ~</p>
2
New cards
term image
knowt flashcard image
3
New cards
term image
knowt flashcard image
4
New cards
term image
knowt flashcard image
5
New cards
term image

Rất, vô cùng ~

<p>Rất, vô cùng ~</p>
6
New cards
term image

1 kết quả, điều khác với những dự đoán, suy nghĩ của mình lúc đầu

<p>1 kết quả, điều khác với những dự đoán, suy nghĩ của mình lúc đầu</p>
7
New cards
term image

Về ~

<p>Về ~</p>
8
New cards
term image

Bằng, Thông qua ~

<p>Bằng, Thông qua ~</p>
9
New cards
term image

Vì, lý do ~

<p>Vì, lý do ~</p>
10
New cards
term image

Tùy vào, tùy theo ~

<p>Tùy vào, tùy theo ~</p>
11
New cards
term image

Tùy vào ~

<p>Tùy vào ~</p>
12
New cards
term image

Về, liên quan đến ~

<p>Về, liên quan đến ~</p>
13
New cards
term image

(Đối với, với/ Cho đối tượng nào đó ~

<p>(Đối với, với/ Cho đối tượng nào đó ~</p>
14
New cards
term image

(Trái với, so với… thì…)

<p>(Trái với, so với… thì…)</p>
15
New cards
term image

So với ~

<p>So với ~</p>
16
New cards
term image

Ở, tại, trong, trên ~

<p>Ở, tại, trong, trên ~</p>
17
New cards
term image

Đối với ~

<p>Đối với ~</p>
18
New cards
term image

Trên toàn/ Trong suốt ~

<p>Trên toàn/ Trong suốt ~</p>
19
New cards
term image

Chủ yếu là, trọng tâm là ~

<p>Chủ yếu là, trọng tâm là ~</p>
20
New cards
term image

Thông qua ~

<p>Thông qua ~</p>
21
New cards
term image

Trong suốt

<p>Trong suốt</p>
22
New cards
term image

Với tư cách, vai trò/ Như là ~

<p>Với tư cách, vai trò/ Như là ~</p>
23
New cards
term image

Không ~ bằng N

<p>Không ~ bằng N</p>
24
New cards
term image

(Tới mức…/ Ở mức độ…)

<p>(Tới mức…/ Ở mức độ…)</p>
25
New cards
term image

(Chẳng có... bằng)

<p>(Chẳng có... bằng)</p>
26
New cards
term image
knowt flashcard image
27
New cards
term image

(Nếu ~, thì thà ~ còn hơn )

<p>(Nếu ~, thì thà ~ còn hơn )</p>
28
New cards
term image

(Đến mức/Ngay cả)

<p>(Đến mức/Ngay cả)</p>
29
New cards
term image
knowt flashcard image
30
New cards
term image

Mà gọi là ~

<p>Mà gọi là ~</p>
31
New cards
term image

(Là ~)

<p>(Là ~)</p>
32
New cards
term image

Nghe nói là…/ Thấy bảo là…

<p>Nghe nói là…/ Thấy bảo là…</p>
33
New cards
term image

Dù có, Cho dù~

<p>Dù có, Cho dù~</p>
34
New cards
term image

(…ấy nhỉ?/ …à?)

<p>(…ấy nhỉ?/ …à?)</p>
35
New cards
term image

(Không thể nào mà ~ )

<p>(Không thể nào mà ~ )</p>
36
New cards
term image

(Có lẽ, không chừng~ )

<p>(Có lẽ, không chừng~ )</p>
37
New cards
term image

(Hãy.... )

<p>(Hãy.... )</p>
38
New cards
term image

Dẫu nói là ~

<p>Dẫu nói là ~</p>
39
New cards
term image

(Hãy thử ~ )

<p>(Hãy thử ~ )</p>
40
New cards
term image
knowt flashcard image
41
New cards
term image

(Buộc phải, đành phải ~)

<p>(Buộc phải, đành phải ~)</p>
42
New cards
term image

(Giả vờ như là/ Vờ như ~ )

<p>(Giả vờ như là/ Vờ như ~ )</p>
43
New cards
term image

(Không phải, chưa chắc đã là ~)

<p>(Không phải, chưa chắc đã là ~)</p>
44
New cards
term image

(Không có nghĩa là ~ )

<p>(Không có nghĩa là ~ )</p>
45
New cards
term image

(Chắc chắn là/ đương nhiên là ~)

<p>(Chắc chắn là/ đương nhiên là ~)</p>
46
New cards
term image

(Chỉ là ~)

<p>(Chỉ là ~)</p>
47
New cards
term image

(Chắc chắn là/ Nhất định là ~)

<p>(Chắc chắn là/ Nhất định là ~)</p>
48
New cards
term image

(Thế nên là ~ )

<p>(Thế nên là ~ )</p>
49
New cards
term image

(Làm sao có thể/ Chắc chắn là không/ Không lẽ nào mà ~)

<p>(Làm sao có thể/ Chắc chắn là không/ Không lẽ nào mà ~)</p>
50
New cards
term image

Đang ngày càng ~

<p>Đang ngày càng ~</p>
51
New cards
term image

Ngay cả ~

<p>Ngay cả ~</p>
52
New cards
term image

(Chỉ cần ~)

<p>(Chỉ cần ~)</p>
53
New cards
term image

(Đã từng hay/ thường xuyên ~ )

<p>(Đã từng hay/ thường xuyên ~ )</p>
54
New cards
term image

Không đời nào/ Nhất định không ~

<p>Không đời nào/ Nhất định không ~</p>
55
New cards
term image

Vì lí do là ~

<p>Vì lí do là ~</p>
56
New cards
term image

(Nên, cần, phải ~ )

<p>(Nên, cần, phải ~ )</p>
57
New cards
term image

Trong khả năng, trong phạm vi ~

<p>Trong khả năng, trong phạm vi ~</p>
58
New cards
term image

(Hiếm khi ~ )

<p>(Hiếm khi ~ )</p>
59
New cards
term image

Thỉnh thoảng ~

<p>Thỉnh thoảng ~</p>
60
New cards
term image

Khó có thể/ Có thể ~

<p>Khó có thể/ Có thể ~</p>
61
New cards
term image

(Coi như, vờ như, làm như ~ )

<p>(Coi như, vờ như, làm như ~ )</p>
62
New cards
term image

(Có cảm giác hơi/ Cảm thấy hơi ~)

<p>(Có cảm giác hơi/ Cảm thấy hơi ~)</p>
63
New cards
term image

(Chính vì ~)

<p>(Chính vì ~)</p>
64
New cards
term image
knowt flashcard image