1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
lumberjack
Người đốn cây hoặc chuyên chở gỗ.
nosedive
Lao dốc, tụt dốc
demonstrate
Chứng minh, biểu diễn = display, show
evaluate
Đánh giá = judge (eva - - - - )
recur
Xảy ra lại, lặp lại = happen again # constant (re - - -)
capacity
Sức chứa, dung tích
come up with
Nghĩ ra, tìm ra = suggest, create ( Giới từ , come ? + ?)
accomplishment
Thành tựu, Thành quả = something successfully done (accom- - - - …)
merit
Công lao, giá trị, xứng đáng = value
compile
Biên soạn, Tổng hợp (collect + edit)
liability
Trách nhiệm pháp lý = responsibility (lia . . . . .)
discrepancy
(discre . . . . .)
Sự khác biệt, sự không nhất quán
sự chênh lệch, không khớp, mâu thuẫn giữa hai (hoặc nhiều) thứ lẽ ra phải giống nhau hoặc khớp nhau.
→ Có sự chênh lệch giữa số liệu báo cáo và số liệu thực tế.
aggressive
Hung hăng, hiếu chiến = combative
assume = pretend
Cho rằng, giả định, giả sử ( 2 từ , có pre - end)
methodology
Phương pháp luận ( near technique )
excursion
Chuyến đi chơi, Chuyến tham quan = journey (excu - - - -)
avenue
Đại lộ = street; path (ave…)
waive
Từ bỏ, Miễn = give up; let go (wa???)
renowned
Nổi tiếng và được kính trọng. = famous
withdraw
Rút tiền (with-d- - - - )
comprehensive
Toàn diện, bao quát = broad (compre….)
whereas
Trong khi đó, Trái lại = although (whe - - as)
banquet
Bữa tiệc lớn (ban- - - -)
dock
Cập bến (do- -)
prestigious
Danh giá, uy tín = famous, influential (Presti…)
recline
Nghiêng ngả, tựa lưng, nằm dài = lie down (re?????)
burst
Nổ, vỡ = blow-up, blast
delectable
Hấp dẫn, ngon lành = delicious, enjoyable
obligated = bound
Có nghĩa vụ
As a parent, I feel obligated to provide for my children and ensure their well-being.
Có 2 từ đồng nghĩa