1/74
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
give off
tỏa ra, nhả ra, thải ra
give in
nhân nhượng
give out
cạn kiệt
help out
giúp đỡ, trợ giúp
hold up
trì hoãn
hold back
ngăn lại
hold on
chờ, giữ chắc, cầm
hold over
hoãn
hand out
phân phát
hand in
nộp
hand down
truyền lại
hang out with sb
la cà, dành thời gian với ai
jot down=note down
ghi tóm tắt
keep pace with
theo kịp
keep on
tiếp tục
keep away
tránh xa
keep in with
duy trì mối quan hệ tốt đẹp
look around
ngó nghiêng, thăm thú
look up to
coi trọng
look down on
xem thường
look for
tìm kiếm
look into
điều tra, xem xét
look out for
trông chừng
lie down
nằm nghỉ
lay down
đề ra
mull over
suy nghĩ kĩ
make up for
bù đắp cho
make away with
cuỗm đi
make for
tiến về hướng
make out
nhìn nhận ra, hiểu
point at
chỉ vào
pass over
né tránh
pass off
diễn ra, xảy ra
pass out
bất tỉnh
put accross
trình bày, giải thích
put on
mặc, đội, biểu diễn
put aside
để dành
put away
dọn đi, cất đi
put back
trả về đúng vị trí
put through
kết nối điện thoại
put up
dựng lên
put sb up
cho ai đó ở nhờ
put out
dập tắt
put down
đặt xuống
put forward
đưa ra, đề xuất
pull down
ủi đổ, phá bỏ
pull up
dừng, đỗ
run on sth
chạy bằng cái gì
run off
bỏ đi, rửa trôi
run over
chạy qua, cán qua
settle down
ổn định, định cư
set out
bắt đầu thực hiện kế hoạch
stand in for sb
làm thay cho ai
stand for
viết tắt, tượng trưng cho
ponder on/upon/over
suy nghĩ, cân nhắc về
show off
khoe khoang
show up
xuất hiện
squeeze in/out/through
chen lấn
spread over
kéo dài
think back on
hồi tưởng lại, nhớ lại
talk back to sb
cãi lại, nói lại
take after
giống
take out
nhổ, đổ
take on
đảm nhiệm, thuê, mướn
take up
bắt đầu một thói quen, sở thích
turn up=arrive
đến
turn out
hóa ra
turn down
từ chối, vặn nhỏ
try out
thử,kiểm tra
try on
thử đồ
wipe out
xóa sổ
wind down
thư giãn
wash away
cuốn trôi
wash up
giặt, rửa
write down
viết ra