Cụm động từ ôn thi 2

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/74

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

75 Terms

1
New cards

give off

tỏa ra, nhả ra, thải ra

2
New cards

give in

nhân nhượng

3
New cards

give out

cạn kiệt

4
New cards

help out

giúp đỡ, trợ giúp

5
New cards

hold up

trì hoãn

6
New cards

hold back

ngăn lại

7
New cards

hold on

chờ, giữ chắc, cầm

8
New cards

hold over

hoãn

9
New cards

hand out

phân phát

10
New cards

hand in

nộp

11
New cards

hand down

truyền lại

12
New cards

hang out with sb

la cà, dành thời gian với ai

13
New cards

jot down=note down

ghi tóm tắt

14
New cards

keep pace with

theo kịp

15
New cards

keep on

tiếp tục

16
New cards

keep away

tránh xa

17
New cards

keep in with

duy trì mối quan hệ tốt đẹp

18
New cards

look around

ngó nghiêng, thăm thú

19
New cards

look up to

coi trọng

20
New cards

look down on

xem thường

21
New cards

look for

tìm kiếm

22
New cards

look into

điều tra, xem xét

23
New cards

look out for

trông chừng

24
New cards

lie down

nằm nghỉ

25
New cards

lay down

đề ra

26
New cards

mull over

suy nghĩ kĩ

27
New cards

make up for

bù đắp cho

28
New cards

make away with

cuỗm đi

29
New cards

make for

tiến về hướng

30
New cards

make out

nhìn nhận ra, hiểu

31
New cards

point at

chỉ vào

32
New cards

pass over

né tránh

33
New cards

pass off

diễn ra, xảy ra

34
New cards

pass out

bất tỉnh

35
New cards

put accross

trình bày, giải thích

36
New cards

put on

mặc, đội, biểu diễn

37
New cards

put aside

để dành

38
New cards

put away

dọn đi, cất đi

39
New cards

put back

trả về đúng vị trí

40
New cards

put through

kết nối điện thoại

41
New cards

put up

dựng lên

42
New cards

put sb up

cho ai đó ở nhờ

43
New cards

put out

dập tắt

44
New cards

put down

đặt xuống

45
New cards

put forward

đưa ra, đề xuất

46
New cards

pull down

ủi đổ, phá bỏ

47
New cards

pull up

dừng, đỗ

48
New cards

run on sth

chạy bằng cái gì

49
New cards

run off

bỏ đi, rửa trôi

50
New cards

run over

chạy qua, cán qua

51
New cards

settle down

ổn định, định cư

52
New cards

set out

bắt đầu thực hiện kế hoạch

53
New cards

stand in for sb

làm thay cho ai

54
New cards

stand for

viết tắt, tượng trưng cho

55
New cards

ponder on/upon/over

suy nghĩ, cân nhắc về

56
New cards

show off

khoe khoang

57
New cards

show up

xuất hiện

58
New cards

squeeze in/out/through

chen lấn

59
New cards

spread over

kéo dài

60
New cards

think back on

hồi tưởng lại, nhớ lại

61
New cards

talk back to sb

cãi lại, nói lại

62
New cards

take after

giống

63
New cards

take out

nhổ, đổ

64
New cards

take on

đảm nhiệm, thuê, mướn

65
New cards

take up

bắt đầu một thói quen, sở thích

66
New cards

turn up=arrive

đến

67
New cards

turn out

hóa ra

68
New cards

turn down

từ chối, vặn nhỏ

69
New cards

try out

thử,kiểm tra

70
New cards

try on

thử đồ

71
New cards

wipe out

xóa sổ

72
New cards

wind down

thư giãn

73
New cards

wash away

cuốn trôi

74
New cards

wash up

giặt, rửa

75
New cards

write down

viết ra