List 5 + List 6, 120 Words Every 12th Grader Should Know

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

SAT

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

assuage

làm dịu, xoa dịu

2
New cards

brandish

vung, múa (vũ khí)

3
New cards

contigent

tùy thuộc, có thể xảy ra

4
New cards

contrite

hối lỗi, ăn năn

5
New cards

disabuse

làm cho tỉnh ngộ

6
New cards

dissemble

che giấu, giả vờ

7
New cards

epithet

tính ngữ, biệt danh

8
New cards

exhort

khuyến khích, hô hào

9
New cards

inculcate

thấm nhuần, khắc sâu

10
New cards

mollify

làm dịu, xoa dịu

11
New cards

ornery

cứng đầu, khó tính (miền nam Hoa Kỳ)

12
New cards

posterity

hậu thế, đời sau

13
New cards

prosaic

tầm thường, không có chất thơ

14
New cards

redolent

thơm ngát, gợi nhớ

15
New cards

repose

sự nghỉ ngơi, sự thanh thản

16
New cards

sedulous

siêng năng, cần mẫn

17
New cards

spurious

giả mạo, không xác thực

18
New cards

tacit

ngầm hiểu, không nói ra

19
New cards

vacillate

dao động, do dự

20
New cards

wanton

bừa bãi, vô cớ

21
New cards

austerity

sự khắc khổ, nghiêm khắc

22
New cards

canvass

vận động, thăm dò

23
New cards

commensurate

tương xứng, cân xứng

24
New cards

countenance

vẻ mặt, sự chấp thuận

25
New cards

demur

do dự, ngần ngại

26
New cards

deprecate

phản đối, không tán thành

27
New cards

dissolute

trụy lạc, phóng đãng

28
New cards

equivocal

mơ hồ, không rõ ràng

29
New cards

exigent

khẩn cấp, cấp bách

30
New cards

garrulous

nói nhiều, ba hoa

31
New cards

inextricable

không thể gỡ rối

32
New cards

nascent

mới hình thành, đang nổi

33
New cards

precocious

sớm phát triển, trưởng thành sớm

34
New cards

presentiment

linh cảm, điềm báo

35
New cards

prostrate

nằm sấp, phủ phục

36
New cards

sidle

đi né, lẩn tránh

37
New cards

solicitous

lo lắng, quan tâm

38
New cards

temerity

sự liều lĩnh, táo bạo

39
New cards

upbraid

khiển trách, quở trách

40
New cards

vapid

vô vị, nhạt nhẽo