Tổng Hợp Từ Vựng Quan Trọng

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/78

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Danh sách từ vựng quan trọng cho kỳ thi tốt nghiệp và các môn học tiếng Anh.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

79 Terms

1
New cards

cable car

cáp treo.

2
New cards

professional

chuyên nghiệp

3
New cards

network

tạo mối quan hệ, kết nối.

4
New cards

deeply

sâu, một cách sâu sắc.

5
New cards

relieved

nhẹ nhõm.

6
New cards

depressed

chán nản, suy sụp.

7
New cards

struggle

đấu tranh.

8
New cards

motivation

động lực, sự thúc đẩy.

9
New cards

review

xem xét lại, đánh giá, phê bình.

10
New cards

regularly

thường xuyên, đều đặn.

11
New cards

efficiently

một cách hiệu quả.

12
New cards

retain

giữ được, nhớ được.

13
New cards

offer

đề nghị, cung cấp (v); lời đề nghị (n).

14
New cards

temporary

tạm thời.

15
New cards

pace

nhịp độ, tốc độ (n); bước đi, đi tới.

16
New cards

aid

sự trợ giúp (n); giúp đỡ, hỗ trợ (v).

17
New cards

figure out

tìm ra.

18
New cards

fill out

điền vào (biểu mẫu).

19
New cards

belongings

đồ dùng cá nhân.

20
New cards

insurance

bảo hiểm.

21
New cards

currency

tiền tệ.

22
New cards

jellyfish

con sứa.

23
New cards

tutorial

phần hướng dẫn.

24
New cards

promotion

sự thăng tiến; khuyến mãi.

25
New cards

progress

tiến độ, sự tiến triển.

26
New cards

step-by-step

từng bước một, tuần tự.

27
New cards

instruction

sự hướng dẫn, chỉ dẫn.

28
New cards

complex

khu phức hợp.

29
New cards

software

phần mềm.

30
New cards

preferable

đáng thích hơn, thích hợp hơn.

31
New cards

demanding

đòi hỏi cao, khắt khe.

32
New cards

inspire

truyền cảm hứng.

33
New cards

impress

gây ấn tượng.

34
New cards

train

đào tạo, huấn luyện.

35
New cards

professionalism

sự chuyên nghiệp.

36
New cards

demeanour

thái độ, phong thái.

37
New cards

socialise

giao tiếp xã hội.

38
New cards

motivate

động viên.

39
New cards

investigative

có tính điều tra.

40
New cards

amazed

kinh ngạc.

41
New cards

complimentary

miễn phí, tặng kèm.

42
New cards

overjoyed

cực kỳ vui mừng.

43
New cards

patient

kiên nhẫn.

44
New cards

casual

thời vụ, không thường xuyên.

45
New cards

documentary

phim tài liệu (n), thuộc về tài liệu (tính từ).

46
New cards

harsh

khắc nghiệt, gay gắt.

47
New cards

reality

thực tế.

48
New cards

remote

xa xôi, hẻo lánh.

49
New cards

expose

phơi bày, tiết lộ.

50
New cards

mentality

tâm lý, tư duy.

51
New cards

manuscript

bản thảo.

52
New cards

publication

sự xuất bản, ấn phẩm.

53
New cards

install

cài đặt, lắp đặt.

54
New cards

smooth

mượt mà, trơn tru.

55
New cards

snatch

chộp lấy, giật lấy.

56
New cards

operate

vận hành.

57
New cards

mindset

tư duy, cách suy nghĩ.

58
New cards

embrace

ôm; chấp nhận, nắm lấy.

59
New cards

failure

sự thất bại.

60
New cards

in advance

trước, sớm.

61
New cards

itinerary

lịch trình, hành trình.

62
New cards

task

nhiệm vụ, công việc.

63
New cards

organised

có tổ chức, ngăn nắp.

64
New cards

repetitive

lặp đi lặp lại.

65
New cards

harbour

bến cảng.

66
New cards

anxious

lo lắng.

67
New cards

grateful

biết ơn.

68
New cards

footprint

tác động lên môi trường.

69
New cards

harness

khai thác (v); dây nịt (n).

70
New cards

sustain

duy trì, chịu đựng.

71
New cards

concentration

sự tập trung.

72
New cards

industrial

thuộc về công nghiệp.

73
New cards

well-mannered

lịch sự, có cách cư xử tốt.

74
New cards

self-improvement

sự tự cải thiện.

75
New cards

isolate

cô lập.

76
New cards

acquire

đạt được, thu được.

77
New cards

advance

tiến bộ, tiến lên (v); sự tiến bộ (n).

78
New cards

commit

cam kết; phạm tội

79
New cards

mimic

bắt chước.