1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
mưa phùn
drizzle(n,v)
mưa rào
shower(n,v)
mưa nặng hạt
pour(v)
lượng mưa
precipitation(n)
gây ra
cause(v)
hạn hán
drought(n)
dự đoán thời tiết hoặc khí hậu trong tương lai
predict(v)
cơn gió mạnh
gale(n)
gây cản trở đường
block the road
ảnh hưởng
affect(v)
ẩm thấp
humid(adj)
độ ẩm
humidity(n)
mưa xối xả
cats and dogs
tươi sáng
bright(adj)
độ sáng
brightness(n)
dễ chịu
delightful(adj)
ẩm ướt
damp(adj)
sự ẩm ướt
dampness(adj)
quang đãng
cloudless(adj)
nhiệt đới
tropical(adj)
rừng/mưa nhiệt đới
tropical forest/storm
âm u, ít nắng
sunless(adj)
ngập nắng
sunny(adj)
dễ chịu
mild(adj)
nóng cực
boiling(adj)
đun sôi
boil(v)
rất lạnh
freezing(adj)
đóng băng
freeze(v)
nóng lên toàn cầu
global warming