Idioms

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

an ace in the hole

con át chủ bài giấu kín = an ace up one’s sleeve

2
New cards

Achilles’ heel

tứ huyệt, điểm yếu chí mạng

3
New cards

acid test

bài kiểm tra quyết định, phép thử then chốt

4
New cards

across the board

toàn diện, trên mọi lĩnh vực

5
New cards

actions speak louder than words

hành động có ý nghĩa hơn lời nói

6
New cards

Albatross around one’s neck

chim hải âu đeo quanh cổ - một gánh nặng mà ai mang trên mình

7
New cards

All kidding aside

nói nghiêm túc

8
New cards

all thumbs

vụng về, lóng ngóng (khi thực hiện công việc cần sự khéo léo)

9
New cards

all wet

hoàn toàn sai, sai tới mức ngớ ngẩn

10
New cards

go/come along for the ride

chỉ đi theo xe, làm một “hành khách thụ động”

11
New cards

armed to the teeth

được vũ trang đến tận răng

12
New cards

as the crow flies

theo đường chim bay - theo đường thẳng (không có trở ngại)

13
New cards

at loggerheads

bất đồng, mâu thuẫn gay gắt

14
New cards

at one’s wit’s end

vô phương, hoàn toàn nản lòng/không còn kiên nhẫn

15
New cards

at the end of one’s rope/tether

hết sức chịu đựng, chán ngấy

16
New cards

have an ax to grind

mưu đồ/mục đích cá nhân

17
New cards

add insult to injury

làm tình huống vốn tệ trở nên xấu hơn

18
New cards

after the watershed

thời điểm sau 21h - khi nội dung truyền hình dành cho người lớn phát sóng

19
New cards

against the clock

chạy đua với thời gian

20
New cards

ahead of time

trước thời hạn, sớm hơn mong đợi

21
New cards

all ears

sẵn sàng và háo hức lắng nghe gì

22
New cards

an arm and a leg

= very expensive

23
New cards

around the clock

suốt ngày đêm

24
New cards

around the corner

sắp xảy ra; ngay gần đó/quanh góc

25
New cards

as time goes by

theo thời gian

26
New cards

go back to square one

quay lại điểm xuất phát (sau thất bại)
= start from scratch

27
New cards

have one’s back to the wall

tình huống mà bị dồn vào bước đường cùng

28
New cards

backhanded compliment

khen đểu

29
New cards

damn with faint praise

lời khen hời hợt, không chân thành (do không thích ai/cái gì)

30
New cards

back-seat driver

tài xế ghế sau

31
New cards

bad blood

mối quan hệ xấu/thù địch

32
New cards

bark up the wrong tree

hiểu lầm vấn đề, đổ lỗi nhầm người

33
New cards

have bats in one’s belfry

dở hơi, không bình thường
= have a screw loose = out to lunch = off one’s rocker