1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
연락처
địa chỉ liên lạc, số điện thoại
연락 (연)
liên lạc
좀
làm ơn, (một chút)
명함
danh thiếp, thẻ tên
휴대폰
điện thoại di động (đt cầm tay)
저장하다
lưu trữ, tích trữ
잘 지내고 있어요?
Cậu khỏe không?
결혼하다
kết hôn, lập gia đình
곧
sắp, ngay sau đây
너무
quá, rất
바쁘다
bận, bận rộn
축하하다
chúc, chúc mừng
그때
lúc đó, khi đó
어때
lúc này
전때
lúc kia, lúc trước
아직
chưa
아무
bất kì
보고싶다 (v)
nhớ
데이트 (n)
hẹn hò, buổi hẹn hò
데이트하다 (v)
đi hẹn hò
신청하다
đăng ký, đề nghị, hẹn hò
술
rượu = Alcohol
한잔
việc uống rượu, 1 chén
한잔하다 (v)
uống rượu
그냥
chỉ, thôi
싶다 (v)
muốn = want, hope
괜찮다
Không sao, ổn, được
날씨
thời tiết
그렇다
đúng vậy
자전거
xe đạp
타다 (v)
đi, cưỡi, chạy (phương tiện)
빌리다 (v)
mượn,thuê,nhờ
한강
sông Hàn
못
không thể, không được
뒤 >< 전
sau, phía sau >< trước, phía trước
-면
nếu, nếu mà, nếu như
기다리다 (v)
chờ đợi, chờ
그럼
Vậy thì, thế thì
장난치다 (v)
đùa giỡn (chọc ghẹo, nô đùa)
진심 (n)
lòng thành thật, thật lòng
처음
Lần đầu, đầu tiên
정말 (n)
sự thật
모르다 (v)
không biết. không đoán biết được, không hiểu