Unit1 ( ngày 3)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/35

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1
New cards

Characteristic (N)

/ˌkærəktəˈrɪstɪk/ Đặc điểm, tính cách

2
New cards

Charitable (Adj)

/ˈtʃærətəbl/ (Liên quan đến) từ thiện

3
New cards

Compose ( V )

/kəmˈpəʊz/ Sáng tác

4
New cards

Confident (Adj)

/ˈkɒnfɪdənt/ Tự tin

5
New cards

Controversial (Adj)

/ˌkɒntrəˈvɜːrʃl/ Gây tranh cãi

6
New cards

Courageous (Adj)

/kəˈreɪdʒəs/ Can đảm, dũng cảm

7
New cards

Create (V)

/kriˈeɪt/ Tạo ra, sáng tạo

8
New cards

Devoted( Adj)

/dɪˈvəʊtɪd/ Hiến dâng, dành cho

9
New cards

Diagnose (V)

/ˌdaɪəɡˈnəʊs/ Chẩn đoán (bệnh)

10
New cards

Distinguished (Adj )

/dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ Xuất sắc, kiệt xuất

11
New cards

Divorce (N)

/dɪˈvɔːrs/ Sự ly hôn

12
New cards

Generosity (N)

/ˌdʒenəˈrɒsəti/ Sự hào phóng, tính rộng lượng

13
New cards

Gifted (Adj)

/ˈɡɪftɪd/ Thiên tài, có năng khiếu

14
New cards

Hospitality (N )

/ˌhɒspɪˈtæləti/ Lòng mến khách

15
New cards

Hospitalize (V)

/ˈhɒspɪtəlaɪz/ Nhập viện

16
New cards

Identity (N)

/aɪˈdentəti/ Danh tính

17
New cards

Implement (V )

/ˈɪmplɪment/ Thi hành, thực hiện, thực thi

18
New cards

Initiate (V)

/ɪˈnɪʃ.i.eɪt/ Bắt đầu

19
New cards

Innovation( N)

/ˌɪnəˈveɪʃn/ Sáng kiến, cải tiến

20
New cards

Jobless (Adj )

/ˈdʒɒbləs/ Thất nghiệp

21
New cards

Memoir (N)

/ˈmemwɑːr/ hồi ký

22
New cards

Motto (N)

/ˈmɒtəʊ/ Khẩu hiệu, phương châm

23
New cards

Patriotic (Adj)

/ˌpeɪtriˈɒtɪk/ Ái quốc, yêu nước

24
New cards

Patriotism (N)

/ˈpeɪtriətɪzəm/ Chủ nghĩa yêu nước

25
New cards

Perseverance (N)

/ˌpɜːsəˈvɪərəns/ Tính kiên trì, bền bỉ

26
New cards

Physician (N)

/fɪˈzɪʃn/ Bác sĩ điều trị

27
New cards

Prosthetic (Adj )

/prɑːsˈθetɪk/ Giả, nhân tạo (bộ phận cơ thể)

28
New cards

Recession (N)

/rɪˈseʃn/ Cuộc khủng hoảng, suy thoái

29
New cards

Resistance( N )

/rɪˈzɪstəns/ Sự phản đối, chống đối

30
New cards

Respectable (Adj)

/rɪˈspektəbl/ Đáng kính, kính trọng

31
New cards

Stimulate (V)

/ˈstɪmjuleɪt/ Kích thích

32
New cards

Tolerant (Adj)

/ˈtɒlərənt/ Khoan dung, bao dung

33
New cards

Trophy (N)

/ˈtrəʊfi/ Chiến thắng, chiến lợi phẩm

34
New cards

Upbringing (N)

/ˈʌpbrɪŋɪŋ/ Sự nuôi dạy

35
New cards

Vivid (Adj)

/ˈvɪvɪd/ Sống động

36
New cards

Vow (N)

/vaʊ/ Lời thề, lời nguyền