1/110
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Quantitative
Liên quan đến số lượng (adj)
Except
Ngoại trừ (v)
Precipitation
Lượng mưa hoặc kết tủa (n)
Concentration
Sự tập trung(tinh thần, vật chất)/nồng độ (hóa học)(n)
Associate
Liên kết, liên tưởng (v) / cộng sự (n) / phó, trợ lí (adj)
Germination
Sự nảy mầm (n)
Guild
Phường, bang hội,hội nhóm (n)
Inhabitant
Cư dân (n)
Divine
Thiêng liêng (adj)
Imaginary
Tưởng tượng, ko có thật (adj)
Below
Bên dưới ( preposition / adv)
Dislodge
Trục xuất (v)
Túi, khoang chứa nhỏ, khu vực nhỏ (n)
Upward
Tăng lên, hướng lên (adj/adv)
Investigate
Điều tra (v)
Admonish
Điều khiển (v)
Engage
Gắn kết, dính líu đến (v)
Repetition
Sự lặp lại, phép điệp (n)
Conformity
Sự tuân thủ (n)
Constituent
Thành phần (n)
Multiplicity
Sự đa dạng, sự phong phú (n)
Pursue
Theo đuổi (v)
Consciousness
Ý thức, sự tỉnh táo (n)
Diminishing
Giảm dần (adj)
Popularity
Sự phổ biến (n)
Miniature
Mô hình thu nhỏ (n) / thu nhỏ (adj)
Coincide
Trùng hợp, trùng khớp (v)
Overstate
Nói quá, phóng đại (v)
Awn
Râu (lúa, lúa mì hoặc các loại ngũ cốc khác ) (n)
Apron
Tạp dề (n)
Insignia
Huy hiệu, biểu tượng, phù hiệu (n)
Swagger
Dáng đi/đi vênh váo (n/v)
Troubadour
Nhà thơ, nhạc sĩ (n)
Bishop
Giám mục hoặc quân tượng trong cờ vua (n)
Demeanor
Cách ứng xử, thái độ (n)
Susceptible
Dễ bị ảnh hưởng (adj)
Feather
Lông vũ (n)
Proportion
Tỉ lệ, tỉ số (n)
Insulation
Vật liệu cách nhiệt (n)
Vary
Thay đổi, dao động (v)
Compositional
Thuộc về thành phần, cấu tạo (adj)
Indeterminacy
Sự ko xác định, sự bất định (n)
Innovate
Đổi mới, sáng tạo (v)
Broad
Rộng, bao quát (adj)
Fossilize
Trở thành hóa thạch (v)
Specimen
Mẫu vật (n)
Prehistoric
Thuộc thời tiền sử (adj)
Formation
Sự hình thành (n)
Emergence
Sự xuất hiện (n)
Multicellular
Đa bào (adj)
Organism
Sinh vật, cơ thể sống (n)
Paleontologist
Nhà cổ sinh vật học (n)
Quarry
Mỏ đá (n)/ khai thác đá (v)
Fabric
Vải (n)
Meticulous
Tỉ mỉ, kĩ lưỡng (adj)
Intimate
Gần gũi, riêng tư (adj)/ người bn thân thiết (n)
Compose
Sáng tác ( văn, thơ, nhạc,... ) (v)
Metabolic
Chuyển hóa, liên quan đến quá trình trao đổi chất (adj)
Withstand
Chịu đựng được, kháng cự được (v)
Distribution
Sự phân phát (n)
Tolerate
Chịu đựng, khoan dung (v)
Insufficient
Ko đủ, ko đạt yêu cầu (adj)
Vulnerable
Dễ bị tổn thương, dễ bị tấn công (adj)
Prolong
Kéo dài (một cách ko mongmuốn hoặc gây khó chịu) (adj)
Outweigh
Vượt trội hơn, nhiều hơn (v)
Discrepancy
Sự khác biệt (n)
Evolve
Tiến hóa, phát triển dần (v)
Attribute
Thuộc tính, đặc điểm (n) / gán cho, quy cho (v)
Actual
Thực tế, thật sự (adj)
Bipedalism
Chế độ đi bằng hai chân (n)
Orangutan
Đười ươi (n)
Simultaneous
Đồng thời, xảy ra song song (adj)
Playwright
Nhà soạn kịch (n)
Profound
Sâu sắc, sâu xa (adj)
Reliance
Sự phụ thuộc, sự doạ dẫm (n)
Intensity
Cường độ (n)
Doubt
Ko chắc chắn, hoài nghi (n/v)
Bacterial
Thuộc về vi khuẩn (adj)
Proximity
Sự gần gũi, sự tiếp cận (n)
Expectation
Sự mong đợi, sự kì vọng (n)
Devote
Cống hiến (v)
Discard
Vứt bỏ, bỏ đi (v)
Institution
Tổ chức, cơ quan, viện (n)
Expansive
Rộng lớn, bao la hoặc cởi mở, dễ gần ( adj)
Grasp
Nắm bắt, hiểu rõ (n/v)
Ephemera
Đồ vật ngắn hạn, dùng tạm thời (tem) (n)
Prioritize
Ưu tiên (v)
Immediate
Ngay lập tức, ngay tức thì hoặc ngay bên cạnh (adj)
Anxiety
Sự lo âu, nỗi bất an (n)
Multiple
Nhiều loại, đa dạng (adj) / bội số (n)
Artifact
Hiện vật, mẫu vật (n)
Presence
Sự hiện diện, sự có mặt (n)
Region
Khu vực, vùng, miền (n)
Contain
Chứa đựng, bao gồm (v)
Dynasty
Triều đại (n)
Lead
Chỉ huy, dẫn đầu (v) / chất chì (n)
Bronze
Đồng (n/adj)
Intriguing
Hấp dẫn, gây tò mò (adj)
Provoke
Kích thích, khiêu khích (v)
Undefinable
Ko thể định nghĩa được, mơ hồ (adj)