KhanAcademy 6

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/110

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

111 Terms

1
New cards

Quantitative

Liên quan đến số lượng (adj)

2
New cards

Except

Ngoại trừ (v)

3
New cards

Precipitation

Lượng mưa hoặc kết tủa (n)

4
New cards

Concentration

Sự tập trung(tinh thần, vật chất)/nồng độ (hóa học)(n)

5
New cards

Associate

Liên kết, liên tưởng (v) / cộng sự (n) / phó, trợ lí (adj)

6
New cards

Germination

Sự nảy mầm (n)

7
New cards

Guild

Phường, bang hội,hội nhóm (n)

8
New cards

Inhabitant

Cư dân (n)

9
New cards

Divine

Thiêng liêng (adj)

10
New cards

Imaginary

Tưởng tượng, ko có thật (adj)

11
New cards

Below

Bên dưới ( preposition / adv)

12
New cards

Dislodge

Trục xuất (v)

13
New cards

Pocket

Túi, khoang chứa nhỏ, khu vực nhỏ (n)

14
New cards

Upward

Tăng lên, hướng lên (adj/adv)

15
New cards

Investigate

Điều tra (v)

16
New cards

Admonish

Điều khiển (v)

17
New cards

Engage

Gắn kết, dính líu đến (v)

18
New cards

Repetition

Sự lặp lại, phép điệp (n)

19
New cards

Conformity

Sự tuân thủ (n)

20
New cards

Constituent

Thành phần (n)

21
New cards

Multiplicity

Sự đa dạng, sự phong phú (n)

22
New cards

Pursue

Theo đuổi (v)

23
New cards

Consciousness

Ý thức, sự tỉnh táo (n)

24
New cards

Diminishing

Giảm dần (adj)

25
New cards

Popularity

Sự phổ biến (n)

26
New cards

Miniature

Mô hình thu nhỏ (n) / thu nhỏ (adj)

27
New cards

Coincide

Trùng hợp, trùng khớp (v)

28
New cards

Overstate

Nói quá, phóng đại (v)

29
New cards

Awn

Râu (lúa, lúa mì hoặc các loại ngũ cốc khác ) (n)

30
New cards

Apron

Tạp dề (n)

31
New cards

Insignia

Huy hiệu, biểu tượng, phù hiệu (n)

32
New cards

Swagger

Dáng đi/đi vênh váo (n/v)

33
New cards

Troubadour

Nhà thơ, nhạc sĩ (n)

34
New cards

Bishop

Giám mục hoặc quân tượng trong cờ vua (n)

35
New cards

Demeanor

Cách ứng xử, thái độ (n)

36
New cards

Susceptible

Dễ bị ảnh hưởng (adj)

37
New cards

Feather

Lông vũ (n)

38
New cards

Proportion

Tỉ lệ, tỉ số (n)

39
New cards

Insulation

Vật liệu cách nhiệt (n)

40
New cards

Vary

Thay đổi, dao động (v)

41
New cards

Compositional

Thuộc về thành phần, cấu tạo (adj)

42
New cards

Indeterminacy

Sự ko xác định, sự bất định (n)

43
New cards

Innovate

Đổi mới, sáng tạo (v)

44
New cards

Broad

Rộng, bao quát (adj)

45
New cards

Fossilize

Trở thành hóa thạch (v)

46
New cards

Specimen

Mẫu vật (n)

47
New cards

Prehistoric

Thuộc thời tiền sử (adj)

48
New cards

Formation

Sự hình thành (n)

49
New cards

Emergence

Sự xuất hiện (n)

50
New cards

Multicellular

Đa bào (adj)

51
New cards

Organism

Sinh vật, cơ thể sống (n)

52
New cards

Paleontologist

Nhà cổ sinh vật học (n)

53
New cards

Quarry

Mỏ đá (n)/ khai thác đá (v)

54
New cards

Fabric

Vải (n)

55
New cards

Meticulous

Tỉ mỉ, kĩ lưỡng (adj)

56
New cards

Intimate

Gần gũi, riêng tư (adj)/ người bn thân thiết (n)

57
New cards

Compose

Sáng tác ( văn, thơ, nhạc,... ) (v)

58
New cards

Metabolic

Chuyển hóa, liên quan đến quá trình trao đổi chất (adj)

59
New cards

Withstand

Chịu đựng được, kháng cự được (v)

60
New cards

Distribution

Sự phân phát (n)

61
New cards

Tolerate

Chịu đựng, khoan dung (v)

62
New cards

Insufficient

Ko đủ, ko đạt yêu cầu (adj)

63
New cards

Vulnerable

Dễ bị tổn thương, dễ bị tấn công (adj)

64
New cards

Prolong

Kéo dài (một cách ko mongmuốn hoặc gây khó chịu) (adj)

65
New cards

Outweigh

Vượt trội hơn, nhiều hơn (v)

66
New cards

Discrepancy

Sự khác biệt (n)

67
New cards

Evolve

Tiến hóa, phát triển dần (v)

68
New cards

Attribute

Thuộc tính, đặc điểm (n) / gán cho, quy cho (v)

69
New cards

Actual

Thực tế, thật sự (adj)

70
New cards

Bipedalism

Chế độ đi bằng hai chân (n)

71
New cards

Orangutan

Đười ươi (n)

72
New cards

Simultaneous

Đồng thời, xảy ra song song (adj)

73
New cards

Playwright

Nhà soạn kịch (n)

74
New cards

Profound

Sâu sắc, sâu xa (adj)

75
New cards

Reliance

Sự phụ thuộc, sự doạ dẫm (n)

76
New cards

Intensity

Cường độ (n)

77
New cards

Doubt

Ko chắc chắn, hoài nghi (n/v)

78
New cards

Bacterial

Thuộc về vi khuẩn (adj)

79
New cards

Proximity

Sự gần gũi, sự tiếp cận (n)

80
New cards

Expectation

Sự mong đợi, sự kì vọng (n)

81
New cards

Devote

Cống hiến (v)

82
New cards

Discard

Vứt bỏ, bỏ đi (v)

83
New cards

Institution

Tổ chức, cơ quan, viện (n)

84
New cards

Expansive

Rộng lớn, bao la hoặc cởi mở, dễ gần ( adj)

85
New cards

Grasp

Nắm bắt, hiểu rõ (n/v)

86
New cards

Ephemera

Đồ vật ngắn hạn, dùng tạm thời (tem) (n)

87
New cards

Prioritize

Ưu tiên (v)

88
New cards

Immediate

Ngay lập tức, ngay tức thì hoặc ngay bên cạnh (adj)

89
New cards

Anxiety

Sự lo âu, nỗi bất an (n)

90
New cards

Multiple

Nhiều loại, đa dạng (adj) / bội số (n)

91
New cards

Artifact

Hiện vật, mẫu vật (n)

92
New cards

Presence

Sự hiện diện, sự có mặt (n)

93
New cards

Region

Khu vực, vùng, miền (n)

94
New cards

Contain

Chứa đựng, bao gồm (v)

95
New cards

Dynasty

Triều đại (n)

96
New cards

Lead

Chỉ huy, dẫn đầu (v) / chất chì (n)

97
New cards

Bronze

Đồng (n/adj)

98
New cards

Intriguing

Hấp dẫn, gây tò mò (adj)

99
New cards

Provoke

Kích thích, khiêu khích (v)

100
New cards

Undefinable

Ko thể định nghĩa được, mơ hồ (adj)