Từ mới topik

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/327

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

328 Terms

1
New cards

사진

ảnh

2
New cards

얼굴

khuôn mặt

3
New cards

기차

tàu hoả

4
New cards

빌리다

mượn

5
New cards

편지

thư

6
New cards

놀다

chơi

7
New cards

비슷하다

giống, tương tự

8
New cards

샤워하다

tắm

9
New cards

제목

tiêu đề

10
New cards

찾다

tìm kiếm

11
New cards

내다

nộp, đóng

12
New cards

신입생

học sinh mới

13
New cards

어른

người lớn

14
New cards

어린이

trẻ em

15
New cards

다리

chân

16
New cards

다치다

bị thương

17
New cards

마다

mỗi, mọi

18
New cards

경기

trận đấu

19
New cards

모델

mẫu

20
New cards

새롭다

mới

21
New cards

조용하다

yên tĩnh, im lặng

22
New cards

바꾸다

thay

23
New cards

기르다

nuôi

24
New cards

주인

chủ nhân

25
New cards

가끔

thỉnh thoảng

26
New cards

그림

tranh

27
New cards

전시회

triển lãm

28
New cards

갇다

đi bộ

29
New cards

가깝다

gần

30
New cards

giống, như nhau

31
New cards

예전

trước đây

32
New cards

물건

đồ vật

33
New cards

문제

vấn đề

34
New cards

자세하다

chi tiết

35
New cards

달랐

khác

36
New cards

고장나다

hỏng

37
New cards

nơi, chỗ

38
New cards

손 씻다

rửa tay

39
New cards

악기

nhạc cụ

40
New cards

연주

trình diễn

41
New cards

음악회

buổi hoà nhạc

42
New cards

열다

mở

43
New cards

실수

lỗi lầm

44
New cards

친하다

thân thiết

45
New cards

힘들다

mệt mỏi

46
New cards

47
New cards

콘서트

consert

48
New cards

미리

trước

49
New cards

예매하다

đặt trước

50
New cards

방법

phương pháp

51
New cards

광고

quảng cáo

52
New cards

경힘

kinh nghiệm

53
New cards

필요하다

cần, sử dụng

54
New cards

하루

1 ngày

55
New cards

이틀

2 ngày

56
New cards

계속

liên tục

57
New cards

지료를 받다

nhận điều trị

58
New cards

접시

đĩa

59
New cards

컵시

cốc

60
New cards

그릇

bát

61
New cards

일회용

đồ sử dụng 1 lần

62
New cards

중심

trọng tâm

63
New cards

주로

chủ yếu

64
New cards

다양하다

đa dạng

65
New cards

오울리다

hợp

66
New cards

서비스

phục vụ

67
New cards

유명하다

nổi tiếng

68
New cards

수리비

phí sửa chữa

69
New cards

인사

chào hỏi

70
New cards

봉사하다

từ thiện

71
New cards

대회

đại hội

72
New cards

넓다

rộng

73
New cards

통장

sổ ngân hàng

74
New cards

신분증

thẻ ngân hàng

75
New cards

교환하다

đổi

76
New cards

가구

công cụ

77
New cards

태어나다

sinh ra, đẻ ra

78
New cards

소포

bưu phẩm, bưu kiện

79
New cards

포장하다

đóng gói

80
New cards

입원하다

nhập viện

81
New cards

cơ thể

82
New cards

이제

hiện tại

83
New cards

정보

thông tin

84
New cards

갑자기

đột nhiên

85
New cards

자리

chỗ, ghế, nơi ngồi

86
New cards

나누다

chia, chia sẻ

87
New cards

별로

hầu như là không

88
New cards

생각하다

suy nghĩ

89
New cards

자르다

cắt, chặt

90
New cards

편의점

cửa hàng tiện lợi

91
New cards

똑똑하다

thông minh

92
New cards

필요하다

cần thiết

93
New cards

스트레스

căng thẳng

94
New cards

bệnh

95
New cards

원인

nguyên nhân

96
New cards

쌓일

chồng chất, tích luỹ

97
New cards

피로

sự mệt mỏi

98
New cards

느끼다

cảm nhận

99
New cards

사귀다

kết bạn

100
New cards

외로다

cô đơn, độc thân