1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Speaker
diễn giả
Organizing
Tổ chức, sắp đặt
presentation
thuyết trình
shirt
áo sơ mi
high heels
giày cao gót
scart
khăn quàng cổ
briefcase
cặp tài liệu
suitcase
vali kéo
audience
khán giả
performer
người biểu diễn
musician
nhạc sĩ
passenger
hành khách
cashier
thu ngân
storekeeper
thủ kho
athlete
vận động viên
pedestrian
người đi bộ
Pilling
đóng cọc
Communicating
giao tiếp
reservation
đặt chỗ
construction
công trường
bracelet
vòng cổ
adjusting
điều chỉnh
pavement
vỉa hè
Buttoning
cài cúc áo
Đang học (8)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!