Day 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/9

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

10 Terms

1
New cards
  • responsibility = duty >< irresponsibility

    ~ take responsibility for STH = be responsible for STH

  • responsible = reliable >< irresponsible

    ~ + for STH: chịu trách nhiệm về (việc, nhiệm vụ gì)

    ~ + to SO/STH: chịu trách nhiệm trước ai (người, tổ chức)

  • responsibly

(n) trách nhiệm >< sự vô trách nhiệm

(adj) có trách nhiệm >< vô trách nhiệm

(adv) đầy trách nhiệm

2
New cards
  • special

  • speciality

    specialzation

    specialist

  • specially

    especially

  • specialize

    ~ + in: chuyên về cái gì

(adj) đặc biệt

(n) nét đặc trưng, chuyên môn

(n) sự chuyên môn hóa

(n-p) chuyên gia

(adv) đặc biệt

(adv) đặc biệt là

(v) chuyên về

3
New cards
  • eat

  • edible

  • eatable

  • eater

(v) ăn

(adj) có thể ăn được (không độc)

(adj) ăn được nhưng không ngon

(n-p) người ăn

4
New cards
  • person

  • personal = private

  • personally

  • personalize

(n) con người

(adj) cá nhân, riêng tư

(adv) đích thân, theo cá nhân

(v) cá nhân hóa

5
New cards
  • approve >< disapprove

    ~ + of: (không) tán thành

  • approver

  • approval >< disapproval

(v) tán thành, chấp nhận >< không tán thành, phản đối

(n-p) người phê duyệt

(n) sự tán thành, chấp nhận >< sự phản đối

6
New cards
  • compare

    ~ + to: ẩn dụ, ví von (tìm điểm giống)

    ~ + with: so sánh, đối chiếu

  • comparable

  • comparison

    ~ in comparison with: so sánh với

    comparative

    comparatively

(v) so sánh

(adj) có thể so sánh

(n) sự so sánh

(adj) so sánh, tương đối

(n) tương đối

7
New cards
  • frequent >< infrequent

  • frequently = on a frequent basis

  • frequency >< infrequency

(adj) thường xuyên >< không đều đặn

(adv) một cách thường xuyên

(n) tính thường xuyên >< sự không thường xuyên

8
New cards
  • history

  • historic

    ~ historic building

  • historican

  • historical

    historically

(n) lịch sử

(adj) có tính chất lịch sử (tầm quan trọng)

(n) nhà sử học

(adj) thuộc lịch sử

(adv) về mặt lịch sử

9
New cards
  • confident

    self-confident

    confidence

    confidently

  • confidential

    confidentiality

    confide

    ~ confide in SB: đủ tin tưởng để kể một bí mật (giãi bày tâm sự)

(adj) tự tin, tin cậy, chắc chắn

(adj) tự tin về bản thân

(n) sự tự tin, tin cậy

(adv) một cách tự tin

(adj) bí mật, riêng tư

(n) sự cẩn mật, tin cẩn

(v) kể một bí mật

10
New cards
  • recognize

  • recognizable >< unrecognizable

  • recognition

    ~ in recognition of: nhận ra cái gì

(v) nhận ra, thừa nhận

(adj) có thể nhận ra >< không thể nhận ra, thừa nhận

(n) sự thừa nhận