1/9
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
responsibility = duty >< irresponsibility
~ take responsibility for STH = be responsible for STH
responsible = reliable >< irresponsible
~ + for STH: chịu trách nhiệm về (việc, nhiệm vụ gì)
~ + to SO/STH: chịu trách nhiệm trước ai (người, tổ chức)
responsibly
(n) trách nhiệm >< sự vô trách nhiệm
(adj) có trách nhiệm >< vô trách nhiệm
(adv) đầy trách nhiệm
special
speciality
specialzation
specialist
specially
especially
specialize
~ + in: chuyên về cái gì
(adj) đặc biệt
(n) nét đặc trưng, chuyên môn
(n) sự chuyên môn hóa
(n-p) chuyên gia
(adv) đặc biệt
(adv) đặc biệt là
(v) chuyên về
eat
edible
eatable
eater
(v) ăn
(adj) có thể ăn được (không độc)
(adj) ăn được nhưng không ngon
(n-p) người ăn
person
personal = private
personally
personalize
(n) con người
(adj) cá nhân, riêng tư
(adv) đích thân, theo cá nhân
(v) cá nhân hóa
approve >< disapprove
~ + of: (không) tán thành
approver
approval >< disapproval
(v) tán thành, chấp nhận >< không tán thành, phản đối
(n-p) người phê duyệt
(n) sự tán thành, chấp nhận >< sự phản đối
compare
~ + to: ẩn dụ, ví von (tìm điểm giống)
~ + with: so sánh, đối chiếu
comparable
comparison
~ in comparison with: so sánh với
comparative
comparatively
(v) so sánh
(adj) có thể so sánh
(n) sự so sánh
(adj) so sánh, tương đối
(n) tương đối
frequent >< infrequent
frequently = on a frequent basis
frequency >< infrequency
(adj) thường xuyên >< không đều đặn
(adv) một cách thường xuyên
(n) tính thường xuyên >< sự không thường xuyên
history
historic
~ historic building
historican
historical
historically
(n) lịch sử
(adj) có tính chất lịch sử (tầm quan trọng)
(n) nhà sử học
(adj) thuộc lịch sử
(adv) về mặt lịch sử
confident
self-confident
confidence
confidently
confidential
confidentiality
confide
~ confide in SB: đủ tin tưởng để kể một bí mật (giãi bày tâm sự)
(adj) tự tin, tin cậy, chắc chắn
(adj) tự tin về bản thân
(n) sự tự tin, tin cậy
(adv) một cách tự tin
(adj) bí mật, riêng tư
(n) sự cẩn mật, tin cẩn
(v) kể một bí mật
recognize
recognizable >< unrecognizable
recognition
~ in recognition of: nhận ra cái gì
(v) nhận ra, thừa nhận
(adj) có thể nhận ra >< không thể nhận ra, thừa nhận
(n) sự thừa nhận