the stonehenge

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/55

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

56 Terms

1
New cards

prehistoric

thuộc thời tiền sử

2
New cards

monument

công trình tưởng niệm

3
New cards

erect(v)

dựng lên, xây dựng

4
New cards

massive

to lớn, khổng lồ

5
New cards

upright

thẳng đứng

6
New cards

circular

hình tròn

7
New cards

iconic

mang tính biểu tượng

8
New cards

stage

giai đoạn

9
New cards

neolithic

thời kì đồ đá mới

10
New cards

primitive

nguyên thuỷ

11
New cards

fashion(v)

chế tạo, tạo ra

12
New cards

antler

gạc hươu, nai

13
New cards

ditch

rãnh, mương

14
New cards

bank

bờ đất, sông

15
New cards

henge

vòng tròn bằng đá

16
New cards

pit

hố, lỗ

17
New cards

timber

gỗ

18
New cards

hoist

nhấc lên, nâng lên

19
New cards

bluestone

loại đá xanh

20
New cards

horseshoe

móng ngựa

21
New cards

formation

sự hình thành

22
New cards

boulder

tảng đá lớn

23
New cards

haul

kéo, vận chuyển nặng

24
New cards

sledge

xe trượt tuyết, xe kéo

25
New cards

roller

trục lăn, con lăn

26
New cards

lug(v)

kéo lê, kéo nặng

27
New cards

raft

bè gỗ

28
New cards

tow(v)

kéo

29
New cards

fleet

đội tàu, hạm đội

30
New cards

vessel

tàu, thuyền

31
New cards

wicker

liễu gai mây

32
New cards

ball bearing

vòng bi

33
New cards

grooved plank

tấm ván có rãnh

34
New cards

oxen

bò đực

35
New cards

geologist

nhà địa lí học

36
New cards

glacier

sông băng

37
New cards

sceptical

hoài nghi

38
New cards

crescent

hình lưỡi liềm

39
New cards

trilithon

cấu trúc 3 phiến đá

40
New cards

radiocarbon dating

phương pháp định tuổi bằng carbon phóng xạ

41
New cards

druid

tu sĩ người celt

42
New cards

judicial

tư pháp

43
New cards

political

thuộc về chính trị

44
New cards

antiquarian

nhà khảo cổ vật

45
New cards

celtic

thuộc về người celt

46
New cards

agrarian

thuộc về nông nghiệp

47
New cards

indigenous

bản địa

48
New cards

descended from

có nguồn gốc từ

49
New cards

burial

việc chôn cất

50
New cards

megalithic

thuộc kiến trúc đá lớn

51
New cards

calendar

lịch

52
New cards

phenomenon

hiện tượng

53
New cards

solstice

điểm chí(đông chí, hạ chí)

54
New cards

equinox

điểm phân

55
New cards

eclipse

nhật thực, nguyệt thực

56
New cards

curative

có tác dụng chữa bệnh