1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
prehistoric
thuộc thời tiền sử
monument
công trình tưởng niệm
erect(v)
dựng lên, xây dựng
massive
to lớn, khổng lồ
upright
thẳng đứng
circular
hình tròn
iconic
mang tính biểu tượng
stage
giai đoạn
neolithic
thời kì đồ đá mới
primitive
nguyên thuỷ
fashion(v)
chế tạo, tạo ra
antler
gạc hươu, nai
ditch
rãnh, mương
bank
bờ đất, sông
henge
vòng tròn bằng đá
pit
hố, lỗ
timber
gỗ
hoist
nhấc lên, nâng lên
bluestone
loại đá xanh
horseshoe
móng ngựa
formation
sự hình thành
boulder
tảng đá lớn
haul
kéo, vận chuyển nặng
sledge
xe trượt tuyết, xe kéo
roller
trục lăn, con lăn
lug(v)
kéo lê, kéo nặng
raft
bè gỗ
tow(v)
kéo
fleet
đội tàu, hạm đội
vessel
tàu, thuyền
wicker
liễu gai mây
ball bearing
vòng bi
grooved plank
tấm ván có rãnh
oxen
bò đực
geologist
nhà địa lí học
glacier
sông băng
sceptical
hoài nghi
crescent
hình lưỡi liềm
trilithon
cấu trúc 3 phiến đá
radiocarbon dating
phương pháp định tuổi bằng carbon phóng xạ
druid
tu sĩ người celt
judicial
tư pháp
political
thuộc về chính trị
antiquarian
nhà khảo cổ vật
celtic
thuộc về người celt
agrarian
thuộc về nông nghiệp
indigenous
bản địa
descended from
có nguồn gốc từ
burial
việc chôn cất
megalithic
thuộc kiến trúc đá lớn
calendar
lịch
phenomenon
hiện tượng
solstice
điểm chí(đông chí, hạ chí)
equinox
điểm phân
eclipse
nhật thực, nguyệt thực
curative
có tác dụng chữa bệnh