1/60
Flashcards for reviewing vocabulary related to education in Vietnamese.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Academic
Thuộc về hoặc liên quan đến giáo dục, việc học tập, mang tính học thuật
Academically
Về mặt lý thuyết, thuần về lý thuyết
Academy
Học viện, viện hàn lâm
Admission
Sự vào hoặc được nhận vào một trường
Admit
Nhận vào, cho vào
Enter
Gia nhập, theo học một trường
Enrol
Ghi danh, tuyển sinh
Enrollment
Sự tuyển, sự ghi danh
Vocational
Thuộc về/liên quan đến học nghề
Undergraduate
Sinh viên đang học đại học hoặc cao đẳng, chưa tốt nghiệp
Bachelor
Người có bằng cử nhân
Master
Thạc sĩ
Doctorate
Học vị tiến sĩ
Senior
Sinh viên năm cuối
Freshman
Sinh viên năm nhất
Sophomore
Sinh viên năm 2
Junior
Học sinh đại học liên ngay năm cuối
Qualification
Văn bằng, học vị, trình độ
Degree
Bằng cấp (đại học)
Diploma
Bằng cấp, văn bằng
Certificate
Chứng chỉ, giấy chứng nhận
Achieve
Đạt được
Achievement
Thành tựu, thành tích
Achievable
Có thể đạt được
Internship
Giai đoạn thực tập
Educate
Giáo dục
Education
Sự giáo dục
Educational
Thuộc về giáo dục
Major
Môn học chính, chuyên ngành
Mandatory
Có tính bắt buộc
Optional/elective
Tự chọn, không bắt buộc
Talent
Tài năng, năng lực, nhân tài
Talented
Tài năng
Achieve/make considerable /dramatic/steady/excellent/significant progress in sth
Tiến bộ đáng kể
Make progress in/by leaps and bounds
Tiến bộ rất nhanh chóng
Slow on the uptake
Tối dạ, chậm tiếp thu
Quick on the uptake
Sáng dạ, nhanh trí
Drop out
Bỏ, nghỉ (leave school, college, etC. without finishing your studies)
Go on = continue = keep on = carry on
Tiếp tục
Be confident
Chắc chắn, tự tin
Hold one’s head up high
Ngẩng cao đầu, tự tin
Put/place sb under pressure
Đặt áp lực lên ai
Pat sb/yourself on the back
Tự tán dương
Criticize sb/yourself for v-ing
Tự phê bình
Put into force = be compulsory/mandatory/required
Bắt buộc
Stand in for sb = deputize = take one’s place
Thay thế tạm thời ai đó
Put effort into doing sth
Dành nỗ lực để làm gì
Make an/every effort to v
Nỗ lực làm gì
On the whole = by and large = in general = generally
Nhìn chung là
Brush up (on)
Ôn lại, xem lại
Swot up (on) = revise = go over
Ôn tập
A lapse in/of concentration
Sự mất tập trung
A lack of concentration
Sự thiếu tập trung
Demand/need/require deep/great/intense concentration
Đòi hỏi/yêu cầu sự tập trung cao
Play truant = play hooky
Trốn học
Come up with = hit upon
Nảy ra ý tưởng
A teacher’s pet
Học trò cưng
Pick up
Nhặt nhạnh, góp nhặt
Pull your socks up
Nỗ lực để trở nên tốt hơn
Outdated = behind the times = old-fashioned = out-of-date = old-fashioned
Lạc hậu, lỗi thời
Cutting-edge
Hiện đại