HSK 3 - Bài 33

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

[ài] - Yêu, thích

2
New cards

滑冰

[huá bīng] - Trượt băng

3
New cards

滑雪

[huá xuě] - Trượt tuyết

4
New cards

家乡

[jiāxiāng] - Quê hương, nơi sinh ra

5
New cards

有名

[yǒumíng] - Nổi tiếng, có danh tiếng

6
New cards

风景

[fēngjǐng] - Phong cảnh, cảnh vật

7
New cards

[qū] - Khu vực, vùng, nơi

8
New cards

旅游

[lǚyóu] - Du lịch

9
New cards

尤其

[yóuqí] - Đặc biệt, nhất là

10
New cards

凉快

[liángkuài] - Mát mẻ, dễ chịu (thời tiết)

11
New cards

避暑

[bìshǔ] - Nghỉ mát, tránh nóng

12
New cards

人家

[rénjiā] - Gia đình, người ta

13
New cards

[kào] - Dựa vào, tựa vào

14
New cards

经营

[jīngyíng] - Kinh doanh, quản lý

15
New cards

发财

[fācái] - Phát tài, làm giàu

16
New cards

树叶

[shùyè] - Lá cây

17
New cards

[shù] - Cây cối

18
New cards

[yè] - Lá

19
New cards

[luò] - Rơi, rụng

20
New cards

红叶

[hóngyè] - Lá đỏ, lá phong đỏ

21
New cards

[jiǎn] - Nhặt, lượm

22
New cards

着急

[zháojí] - Lo lắng, sốt ruột

23
New cards

着呢

[zhene] - Rất, lắm (dùng để nhấn mạnh)

24
New cards

[biǎo] - Đồng hồ đeo tay

25
New cards

[huài] - Hỏng, xấu xa, tồi

26
New cards

哎呀

[āiyā] - Ái chà, ôi, ối (biểu thị ngạc nhiên hoặc than phiền)

27
New cards

[tíng] - Dừng lại, ngừng

28
New cards

[gāi] - Nên, cần phải

29
New cards

电池

[diànchí] - Pin, ắc quy

30
New cards

迟到

[chídào] - Đến muộn, trễ

31
New cards

好事

[hǎoshì] - Việc tốt, chuyện vui

32
New cards

坏事

[huàishì] - Việc xấu, chuyện không hay

33
New cards

[la] - Trợ từ ngữ khí (dùng để nhấn mạnh hoặc diễn tả cảm xúc)

34
New cards

母亲

[mǔqīn] - Mẹ, mẫu thân

35
New cards

父亲

[fùqīn] - Bố, phụ thân

36
New cards

[de] - Trợ từ kết cấu (chỉ trạng thái hoặc cách thức thực hiện hành động)

37
New cards

结婚

[jiéhūn] - Kết hôn, cưới

38
New cards

离婚

[líhūn] - Ly hôn, ly dị

39
New cards

未婚夫

[wèihūnfū] - Chồng chưa cưới

40
New cards

未婚妻

[wèihūnqī] - Vợ chưa cưới

41
New cards

将来

[jiānglái] - Tương lai

42
New cards

这样

[zhèyàng] - Như thế này

43
New cards

那样

[nàyàng] - Như thế kia