1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
爱
[ài] - Yêu, thích
滑冰
[huá bīng] - Trượt băng
滑雪
[huá xuě] - Trượt tuyết
家乡
[jiāxiāng] - Quê hương, nơi sinh ra
有名
[yǒumíng] - Nổi tiếng, có danh tiếng
风景
[fēngjǐng] - Phong cảnh, cảnh vật
区
[qū] - Khu vực, vùng, nơi
旅游
[lǚyóu] - Du lịch
尤其
[yóuqí] - Đặc biệt, nhất là
凉快
[liángkuài] - Mát mẻ, dễ chịu (thời tiết)
避暑
[bìshǔ] - Nghỉ mát, tránh nóng
人家
[rénjiā] - Gia đình, người ta
靠
[kào] - Dựa vào, tựa vào
经营
[jīngyíng] - Kinh doanh, quản lý
发财
[fācái] - Phát tài, làm giàu
树叶
[shùyè] - Lá cây
树
[shù] - Cây cối
叶
[yè] - Lá
落
[luò] - Rơi, rụng
红叶
[hóngyè] - Lá đỏ, lá phong đỏ
捡
[jiǎn] - Nhặt, lượm
着急
[zháojí] - Lo lắng, sốt ruột
着呢
[zhene] - Rất, lắm (dùng để nhấn mạnh)
表
[biǎo] - Đồng hồ đeo tay
坏
[huài] - Hỏng, xấu xa, tồi
哎呀
[āiyā] - Ái chà, ôi, ối (biểu thị ngạc nhiên hoặc than phiền)
停
[tíng] - Dừng lại, ngừng
该
[gāi] - Nên, cần phải
电池
[diànchí] - Pin, ắc quy
迟到
[chídào] - Đến muộn, trễ
好事
[hǎoshì] - Việc tốt, chuyện vui
坏事
[huàishì] - Việc xấu, chuyện không hay
啦
[la] - Trợ từ ngữ khí (dùng để nhấn mạnh hoặc diễn tả cảm xúc)
母亲
[mǔqīn] - Mẹ, mẫu thân
父亲
[fùqīn] - Bố, phụ thân
地
[de] - Trợ từ kết cấu (chỉ trạng thái hoặc cách thức thực hiện hành động)
结婚
[jiéhūn] - Kết hôn, cưới
离婚
[líhūn] - Ly hôn, ly dị
未婚夫
[wèihūnfū] - Chồng chưa cưới
未婚妻
[wèihūnqī] - Vợ chưa cưới
将来
[jiānglái] - Tương lai
这样
[zhèyàng] - Như thế này
那样
[nàyàng] - Như thế kia