1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
come (a)round
tái diễn
count on = rely on = trust
dựa vào, tin tưởng vào
drop off
fall asleep
drown out
nhấn chìm (âm thanh)
fall for
tin vào (lời nói dối, trò đùa)
get along with
có mối quan hệ tốt với ai
go down as
được nhớ tới
grow on
bắt đầu thích
let down
khiến (ai) thất vọng
name after
đặt tên theo
put on = perform
trình diễn, tổ chức
show off
khoe khoang
take after
giống với (người lớn hơn trong gia đình)
take off
phất lên
make fun of sb
đem ai làm trò đùa
make yourself at home
cứ tự nhiên như ở nhà
make your way home
tự đi về nhà
do an impression of sb
hành động giống ai đó
laugh at/about sth/sb
cười nhạo cái gì/ai
roar with laughter
cười phá lên
part with sth
cho đi đồ không dùng nữa
throw a party
tổ chức một bữa tiệc
play a part/role (in sth)
đóng vai trò
have a part/role to play (in sth)
có nhiệm vụ
queue up
xếp hàng
put on a show
trình diễn một buổi diễn
steal the show
chiếm trọn sự chú ý, nổi bật hơn hẳn
voice an opinion (about sth)
nêu ý kiến
apologise for
xin lỗi về
bound to do
chắc chắn điều gì đó sẽ xảy ra
deserve sth/to do
xứng đáng điều gì/làm gì
promise to do
hứa làm gì
prove to do
chứng minh để làm gì
supposed to do
giả sử làm gì
talented at sth/doing
có tài về điều gì/làm gì