1/88
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
act out
đóng vai, đóng kịch
account for
chiếm %, giải thích
ask for sth
xin cái gì
ask about
hỏi về
ask after
hỏi thăm
ask sb out
mời ai đi hẹn hò
break into
đột nhập vào
break down
chia nhỏ ra, hỏng hóc, ngất xỉu
break out
nổ ra, bùng phát
break up
chia tay
bring sb up
nuôi nấng ai
bring out
làm nổi bật, sản xuất, xuất bản
bring back
mang lại, gợi nhớ
bring in
ban hành luật, kiếm được số tiền nhất định
blow out
thổi tắt
build up
tăng lên, ca ngợi
burst out
bật ra, phát ra
breathe in=take in=inhale
hít vào
catch on
trở nên phổ biến
catch up with
theo kịp
clear out
cuốn xéo, dọn sạch
care for
chăm sóc, thích
care about
quan tâm
close down
đóng cửa, phá sản
call for
đòi hỏi, yêu cầu
call out
gọi to, hét to
call off
hủy
call up
gọi cho ai, gọi đi lính
carry on
tiếp tục
carry out
tiến hành, thực hiện
carry away
phấn khích, kích động
carry over
chuyển vào, đi vào
cut down
chặt, đốn
cut off
cắt, cúp, ngừng cung cấp
cut in
xen vào, cắt lời
cut down on
cắt giảm
cool down
hạ nhiệt, bình tĩnh lại
cope with=deal with
đối phó, đương đầu với
crop up
xảy ra một cách bất ngờ
come up with=hit on=hit upon
nảy ra ý tưởng
come into
thừa kế
come up
xảy ra
come out
lộ ra, ló ra, tung ra, phát hành
come on
tiếp tục come on
come off
thành công
come in for
chuốc lấy, nhận lấy
come around
tỉnh lại
come up to
đạt tới
come down
đi xuống, rơi xuống
come over
ghé chơi, đột nhiên cảm thấy điều gì
come along with sb
đi cùng ai đó
check on sb
kiểm tra ai đó
check out
thanh toán, trả phòng, xác minh, kiểm chứng
cheer sb up
cổ vũ ai, làm ai tươi tỉnh lên
dip into
đọc lướt
die out
tuyệt chủng
die of
chết vì bệnh gì
dress up
cải trang, đóng giả
drop out of
bỏ cuộc
drop in on=pay a short visit
tạt qua, ghé qua
fall over
đổ sụp xuống, ngã
fall for
mê tít, yêu ai
fall behind
tụt lại, chậm lại
fall back on
phải cần tới, phải dùng tới
fall out with
cãi cọ với
fill in
điền đơn
fill up
đổ đầy, làm đầy
fill out
mập ra, béo ra, điền đơn
go through
trải qua
go ahead
tiến hành
go on with sth=continue with sth
tiếp tục với cái gì
go away
đi xa, đi đi, cút đi
go back
quay lại
go beyond
vượt quá
go off
đổ chuông, nổ tung, thiu thối, mất hứng
go over
xem lại, ôn lại
go by
trải qua, tuột mất
go down with
mắc bệnh
go in for
thích thú, tham gia
go into
điều tra, xem xét
get around
đi lại
get over=recover from
vượt qua
get through
vượt qua kì thi, hoàn thành
get into
quan tâm, hứng thú với cái gì
get by
xoay sở để sống
get off
xuống xe
get on
lên xe
get rid of=dispose of
loại bỏ
get round/around sb
thuyết phục ai làm gì